Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Owen Dodgson 13 | |
![]() Aaron Lewis (Thay: George Maris) 40 | |
![]() Elliott Hewitt 43 | |
![]() Caylan Vickers (Thay: Alfie Kilgour) 46 | |
![]() (og) Ryan Sweeney 52 | |
![]() Stephen McLaughlin 55 | |
![]() Jack Stretton (Thay: Mason Bennett) 66 | |
![]() Anthony Forde (Thay: Tomas Kalinauskas) 66 | |
![]() John McKiernan 81 | |
![]() George Williams (Thay: Elliott Hewitt) 81 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Will Evans) 81 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Keanu Baccus) 86 | |
![]() James Jones 89 | |
![]() (Pen) Lucas Akins 89 | |
![]() Julian Larsson (Thay: John McKiernan) 90 | |
![]() Dylan Williams (Thay: James Jones) 90 |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Mansfield Town


Diễn biến Burton Albion vs Mansfield Town
James Jones rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Julian Larsson.

ANH ẤY BỎ LỠ - Lucas Akins thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Jones.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Elliott Hewitt rời sân và được thay thế bởi George Williams.

Thẻ vàng cho John McKiernan.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Anthony Forde.
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.

Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Ryan Sweeney đưa bóng vào lưới nhà!
Alfie Kilgour rời sân và được thay thế bởi Caylan Vickers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elliott Hewitt.
George Maris rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.

V À A A O O O - Owen Dodgson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Mansfield Town
Burton Albion (3-4-3): Max Crocombe (1), Kyran Lofthouse (36), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), James Charles Jones (35), Charlie Webster (8), Owen Dodgson (3), Tomas Kalinauskas (7), JJ McKiernan (24), Mason Bennett (32)
Mansfield Town (3-5-2): Scott Flinders (13), Deji Oshilaja (23), Alfie Kilgour (5), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), George Maris (10), Stephen McLaughlin (3), Lucas Akins (7), Will Evans (11)


Thay người | |||
66’ | Tomas Kalinauskas Anthony Forde | 40’ | George Maris Aaron Lewis |
66’ | Mason Bennett Jack Stretton | 46’ | Alfie Kilgour Caylan Vickers |
90’ | John McKiernan Julian Larsson | 81’ | Will Evans Jordan Rhodes |
90’ | James Jones Dylan Williams | 81’ | Elliott Hewitt George Williams |
86’ | Keanu Baccus Stephen Quinn |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Larsson | Jordan Rhodes | ||
Harry Isted | Owen Mason | ||
Dylan Williams | Stephen Quinn | ||
Finn Delap | Caylan Vickers | ||
Anthony Forde | Ben Waine | ||
Jack Stretton | George Williams | ||
Aaron Lewis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại