Thẻ vàng cho Charlie Webster.
- Fabio Tavares (Thay: Tyrese Shade)
72 - Jack Armer (Thay: George Evans)
73 - Julian Larsson (Thay: Jake Beesley)
86 - Jason Sraha (Thay: Alex Hartridge)
87 - Kyran Lofthouse
90+5' - Charlie Webster
90+6'
- Sonny Bradley (Kiến tạo: Tom Bayliss)
22 - Conor McGrandles
36 - Adam Jackson
45 - Ben House
77 - Thomas Hamer (Thay: Tom Bayliss)
78 - Justin Obikwu (Thay: James Collins)
78 - Freddie Draper (Thay: Francis Okoronkwo)
78 - Ivan Varfolomeev (Thay: Reeco Hackett)
79
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Lincoln City
Diễn biến Burton Albion vs Lincoln City
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kyran Lofthouse.
Alex Hartridge rời sân và được thay thế bởi Jason Sraha.
Jake Beesley rời sân và được thay thế bởi Julian Larsson.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
Francis Okoronkwo rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Thomas Hamer.
Thẻ vàng cho Ben House.
George Evans rời sân và được thay thế bởi Jack Armer.
Tyrese Shade rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adam Jackson.
Thẻ vàng cho Conor McGrandles.
Tom Bayliss đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sonny Bradley đã ghi bàn!
Adam Reach (Lincoln City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Kyran Lofthouse (Burton Albion).
Việt vị, Lincoln City. Ben House bị bắt việt vị.
Lỗi của James Collins (Lincoln City).
George Evans (Burton Albion) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Conor McGrandles (Lincoln City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Kyran Lofthouse (Burton Albion).
Cú sút được cứu thua. Ben House (Lincoln City) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị Kamil Dudek (Burton Albion) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Tendayi Darikwa với một quả tạt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Lincoln City
Burton Albion (3-5-2): Kamil Dudek (27), Udoka Godwin-Malife (2), Toby Sibbick (6), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), Kgaogelo Chauke (4), George Evans (12), Charlie Webster (8), Sebastian Revan (23), Jake Beesley (9), Tyrese Shade (10)
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Adam Jackson (5), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Ben House (18), Conor McGrandles (14), Francis Okoronkwo (19), Tom Bayliss (8), Reeco Hackett (7), James Collins (9)
Thay người | |||
72’ | Tyrese Shade Fábio Tavares | 78’ | James Collins Justin Obikwu |
73’ | George Evans Jack Armer | 78’ | Tom Bayliss Tom Hamer |
86’ | Jake Beesley Julian Larsson | 78’ | Francis Okoronkwo Freddie Draper |
87’ | Alex Hartridge Jason Sraha | 79’ | Reeco Hackett Ivan Varfolomeev |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Amissah | Zach Jeacock | ||
Jack Armer | Oscar Thorn | ||
Fábio Tavares | Erik Ring | ||
Dylan Williams | Justin Obikwu | ||
Jason Sraha | Tom Hamer | ||
Julian Larsson | Ivan Varfolomeev | ||
Finn Delap | Freddie Draper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | B T H T T | |
3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H H T T T | |
4 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | T H B T B |
5 | | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | B T B H T |
6 | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B B T T T | |
7 | | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B B T H |
8 | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H B H T H | |
9 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T B B |
10 | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H T H T B | |
12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | H B H B T | |
13 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T B T | |
14 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H H T B B | |
15 | | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | B T T B T |
16 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B B T T T | |
17 | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B B | |
18 | 10 | 3 | 0 | 7 | -2 | 9 | T B B B B | |
19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | H T B T H | |
20 | 10 | 2 | 2 | 6 | -2 | 8 | B T B T B | |
21 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | T B B B H |
22 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H B T B H | |
23 | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B B H B T | |
24 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại