Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Burton Albion vs Leyton Orient
Tất cả (3)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hiệp một bắt đầu.
2'
Cú sút bị cản phá. Julian Larsson (Burton Albion) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Charlie Webster.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Leyton Orient
Burton Albion (3-4-1-2): Max Crocombe (1), Kyran Lofthouse (36), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Udoka Godwin-Malife (2), Charlie Webster (8), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), JJ McKiernan (24), Julian Larsson (22), Rumarn Burrell (18)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Sean Clare (28), Rarmani Edmonds-Green (45), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Diallang Jaiyesimi (27), Charlie Kelman (23)
Burton Albion
3-4-1-2
1
Max Crocombe
36
Kyran Lofthouse
6
Ryan Sweeney
20
Jason Sraha
2
Udoka Godwin-Malife
8
Charlie Webster
33
Kgaogelo Chauke
3
Owen Dodgson
24
JJ McKiernan
22
Julian Larsson
18
Rumarn Burrell
23
Charlie Kelman
27
Diallang Jaiyesimi
17
Jamie Donley
7
Daniel Agyei
8
Jordan Brown
18
Darren Pratley
12
Jack Currie
5
Dan Happe
45
Rarmani Edmonds-Green
28
Sean Clare
24
Josh Keeley
Leyton Orient
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Forde | Dominic Ball | ||
Jack Armer | Oliver O'Neill | ||
Harry Isted | Azeem Abdulai | ||
Jack Stretton | Sonny Perkins | ||
Tomas Kalinauskas | Noah Phillips | ||
Finn Delap | Dilan Markanday | ||
Dylan Williams | Brandon Cooper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại