Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Billy Bodin
8 - Kgaogelo Chauke
21 - Jason Sraha
59 - Ciaran Gilligan
69 - Dylan Williams (Thay: Tomas Kalinauskas)
72 - Ben Whitfield (Thay: Billy Bodin)
72 - Danilo Orsi (Thay: Mason Bennett)
73 - Terence Vancooten
78 - Charlie Webster (Thay: Ciaran Gilligan)
84 - Jack Cooper Love (Thay: Elliot Watt)
90
- Ryan Woods
13 - Jack Fitzwater (Thay: Tristan Crama)
26 - Kevin McDonald
43 - Josh Magennis (Kiến tạo: Millenic Alli)
45+2' - Reece Cole (Thay: Jack Aitchison)
46 - Kami Doyle (Thay: Demetri Mitchell)
67 - Jake Richards (Thay: Kevin McDonald)
67 - Millenic Alli (Kiến tạo: Ryan Woods)
71 - Millenic Alli
81 - Jake Richards
85 - Caleb Watts (Thay: Ryan Woods)
90
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Exeter City
Diễn biến Burton Albion vs Exeter City
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Caleb Watts.
Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Jack Cooper Love.
Thẻ vàng cho Jake Richards.
Ciaran Gilligan rời sân và được thay thế bởi Charlie Webster.
Thẻ vàng cho Millenic Alli.
Thẻ vàng cho Terence Vancooten.
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.
Ryan Woods đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ciaran Gilligan.
Kevin McDonald rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Kami Doyle.
Thẻ vàng cho Jason Sraha.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Millenic Alli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevin McDonald.
Tristan Crama rời sân và được thay thế bởi Jack Fitzwater.
Thẻ vàng cho Kgaogelo Chauke.
Thẻ vàng cho Ryan Woods.
V À A A O O O - Billy Bodin đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Exeter City
Burton Albion (4-3-3): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Ciaran Gilligan (25), Elliot Watt (4), Kgaogelo Chauke (33), Tomas Kalinauskas (7), Mason Bennett (32), Billy Bodin (11)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Tristan Crama (4), Edward Francis (8), Demetri Mitchell (7), Ilmari Niskanen (14), Kevin McDonald (28), Ryan Woods (6), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27), Millenic Alli (11)
Thay người | |||
72’ | Tomas Kalinauskas Dylan Williams | 26’ | Tristan Crama Jack Fitzwater |
72’ | Billy Bodin Ben Whitfield | 46’ | Jack Aitchison Reece Cole |
73’ | Mason Bennett Danilo Orsi | 67’ | Kevin McDonald Jake Richards |
84’ | Ciaran Gilligan Charlie Webster | 67’ | Demetri Mitchell Kami Doyle |
90’ | Elliot Watt Jack Cooper-Love | 90’ | Ryan Woods Caleb Watts |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Jake Richards | ||
Charlie Webster | Shaun MacDonald | ||
Danilo Orsi | Jack Fitzwater | ||
Jack Cooper-Love | Vincent Harper | ||
Jack Armer | Caleb Watts | ||
Dylan Williams | Reece Cole | ||
Ben Whitfield | Kami Doyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại