Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Burton Albion vs Cambridge United hôm nay 26-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 26/4 Kết thúc
Burton Albion
2 : 1
Cambridge United
Hiệp một: 0-0
Tất cả (1)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Burton Albion (3-4-1-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Kyran Lofthouse (36), Kgaogelo Chauke (33), Dylan Williams (19), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), JJ McKiernan (24), Rumarn Burrell (18)
Cambridge United (4-2-3-1): Jack Stevens (1), Liam Bennett (2), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), James Gibbons (26), Sullay Kaikai (11), Ben Stevenson (28), Josh Stokes (22), Paul Digby (4), James Brophy (7), Dominic Ballard (29)
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Nathan Bishop | ||
Tomas Kalinauskas | Danny Andrew | ||
Julian Larsson | Elias Kachunga | ||
Fábio Tavares | Jubril Okedina | ||
Finn Delap | Ryan Loft | ||
Mason Bennett | Shayne Lavery | ||
Anthony Forde | George Hoddle |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |