Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Jake Beesley 27 | |
![]() Ibrahim Cissoko 42 | |
![]() Udoka Godwin-Malife 45+2' | |
![]() Marcus Forss (Thay: Ibrahim Cissoko) 46 | |
![]() Fabio Tavares 48 | |
![]() Josh Cogley (Thay: Cyrus Christie) 66 | |
![]() John McAtee (Thay: Sam Dalby) 66 | |
![]() John McKiernan (Thay: Fabio Tavares) 79 | |
![]() Joel Randall (Thay: Aaron Morley) 80 | |
![]() Richard Taylor (Thay: Max Conway) 80 | |
![]() Josh Taroni (Thay: Dylan Williams) 90 | |
![]() Sulyman Krubally (Thay: Charlie Webster) 90 | |
![]() Jamal Williamson (Thay: Jake Beesley) 90 | |
![]() Jake Beesley (Kiến tạo: Kyran Lofthouse) 90+4' | |
![]() Marcus Forss 90+9' |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Bolton Wanderers


Diễn biến Burton Albion vs Bolton Wanderers

Thẻ vàng cho Marcus Forss.
Jake Beesley rời sân và được thay thế bởi Jamal Williamson.
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi Sulyman Krubally.
Kyran Lofthouse đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jake Beesley đã ghi bàn!
Dylan Williams rời sân và được thay thế bởi Josh Taroni.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.
Aaron Morley rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Fabio Tavares rời sân và được thay thế bởi John McKiernan.
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Cyrus Christie rời sân và được thay thế bởi Josh Cogley.

V À A A O O O - Fabio Tavares đã ghi bàn!
Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Udoka Godwin-Malife.

Thẻ vàng cho Ibrahim Cissoko.

V À A A O O O - Jake Beesley từ Burton đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Phạm lỗi của Kyran Lofthouse (Burton Albion).
Max Conway (Bolton Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Bolton Wanderers
Burton Albion (3-4-1-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Finn Delap (26), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), Kgaogelo Chauke (4), Dylan Williams (19), Jack Armer (3), Charlie Webster (8), Jake Beesley (9), Fábio Tavares (11)
Bolton Wanderers (4-4-2): Teddy Sharman-Lowe (1), Cyrus Christie (29), Chris Forino (3), George Johnston (6), Max Conway (25), Amario Cozier-Duberry (19), Aaron Morley (16), Xavier Simons (4), Ibrahim Cissoko (20), Sam Dalby (10), Mason Burstow (48)


Thay người | |||
79’ | Fabio Tavares JJ McKiernan | 46’ | Ibrahim Cissoko Marcus Forss |
90’ | Dylan Williams Josh Taroni | 66’ | Cyrus Christie Josh Dacres-Cogley |
90’ | Charlie Webster Sulyman Krubally | 66’ | Sam Dalby John McAtee |
90’ | Jake Beesley Jamal Williamson | 80’ | Max Conway Richard Taylor |
80’ | Aaron Morley Joel Randall |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamil Dudek | Tyler Miller | ||
JJ McKiernan | Josh Dacres-Cogley | ||
Nick Akoto | Richard Taylor | ||
Josh Taroni | Jordi Osei-Tutu | ||
Sulyman Krubally | Joel Randall | ||
Jamal Williamson | Marcus Forss | ||
John McAtee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại