John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Sebastian Revan.
John McKiernan (Thay: Charlie Webster) 46 | |
Lee Evans 58 | |
Ashley Fletcher 60 | |
Emil Hansson (Thay: Lee Evans) 63 | |
Jake Beesley (Kiến tạo: Kyran Lofthouse) 65 | |
Tom Bloxham 67 | |
Udoka Godwin-Malife 67 | |
Scott Banks (Thay: CJ Hamilton) 69 | |
Oliver Casey 74 | |
John McKiernan 80 | |
Andy Lyons (Thay: Oliver Casey) 85 | |
Sebastian Revan (Thay: John McKiernan) 87 |
Đang cập nhậtDiễn biến Burton Albion vs Blackpool
Oliver Casey rời sân và được thay thế bởi Andy Lyons.
Oliver Casey rời sân và Andy Lyons vào thay.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho John McKiernan.
Thẻ vàng cho Oliver Casey.
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Scott Banks.
Thẻ vàng cho Udoka Godwin-Malife.
Thẻ vàng cho Tom Bloxham.
Kyran Lofthouse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jake Beesley đã ghi bàn!
Lee Evans rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
Thẻ vàng cho Ashley Fletcher.
Thẻ vàng cho Lee Evans.
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi John McKiernan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Blackpool


Đội hình xuất phát Burton Albion vs Blackpool
Burton Albion (3-5-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Jasper Moon (18), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), George Evans (12), Kgaogelo Chauke (4), Charlie Webster (8), Jack Armer (3), Tyrese Shade (10), Jake Beesley (9)
Blackpool (3-1-4-2): Franco Ravizzoli (25), Michael Ihiekwe (20), Fraser Horsfall (5), Oliver Casey (4), Lee Evans (7), CJ Hamilton (22), Jordan Brown (6), George Honeyman (10), Zac Ashworth (26), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Sebastian Revan JJ McKiernan | 63’ | Lee Evans Emil Hansson |
| 87’ | John McKiernan Sebastian Revan | 69’ | CJ Hamilton Scott Banks |
| 85’ | Oliver Casey Andy Lyons | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kamil Dudek | Harvey Bardsley | ||
Terence Vancooten | Andy Lyons | ||
JJ McKiernan | Scott Banks | ||
Fábio Tavares | Emil Hansson | ||
Julian Larsson | Theo Upton | ||
Sebastian Revan | Oluchukwu Nwankwo | ||
Jack Newall | James Butterworth | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | B T B H B | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B | |
| 6 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 3 | 23 | H B B T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 10 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T | |
| 11 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T T H H T | |
| 12 | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | B T H H T | |
| 13 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T | |
| 14 | 16 | 5 | 5 | 6 | 5 | 20 | H T H T T | |
| 15 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T H B T H | |
| 16 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 18 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B B H B | |
| 20 | 16 | 5 | 2 | 9 | -6 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -8 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H H B B B | |
| 23 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 24 | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch