Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jeremy Sarmiento (Thay: Zian Flemming)
69 - Luca Koleosho (Thay: Josh Brownhill)
82 - Oliver Sonne (Thay: Connor Roberts)
83 - CJ Egan-Riley
84 - Conrad Egan-Riley
84 - Ashley Barnes (Thay: Lyle Foster)
90 - James Trafford
90+7' - Jaidon Anthony
90+7'
- Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg)
77 - Daniel Ballard (Thay: Chris Mepham)
83 - (Pen) Wilson Isidor
86 - Enzo Le Fee
87 - Daniel Ballard
90+6' - (Pen) Wilson Isidor
90+7'
Thống kê trận đấu Burnley vs Sunderland
Diễn biến Burnley vs Sunderland
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Thẻ vàng cho Jaidon Anthony.
ANH ẤY BỎ LỠ - Wilson Isidor thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho James Trafford.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
ANH ẤY BỎ LỠ - [player1] thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Enzo Le Fee.
ANH ẤY BỎ LỠ - Wilson Isidor thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Sunderland không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng dành cho Conrad Egan-Riley.
Chris Mepham rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.
Connor Roberts rời sân và được thay thế bởi Oliver Sonne.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burnley vs Sunderland
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Enzo Le Fée (28), Chris Rigg (11), Wilson Isidor (18)
Thay người | |||
69’ | Zian Flemming Jeremy Sarmiento | 83’ | Chris Mepham Daniel Ballard |
82’ | Josh Brownhill Luca Koleosho | ||
83’ | Connor Roberts Oliver Sonne | ||
90’ | Lyle Foster Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Simon Moore | ||
Joe Worrall | Daniel Ballard | ||
John Egan | Leo Hjelde | ||
Lucas Pires | Salis Abdul Samed | ||
Oliver Sonne | Adil Aouchiche | ||
Jeremy Sarmiento | Harrison Jones | ||
Jay Rodriguez | Eliezer Mayenda | ||
Luca Koleosho | Milan Aleksic | ||
Ashley Barnes | Trey Ogunsuyi |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân | Alan Browne Không xác định | ||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại