Thứ Sáu, 23/05/2025
Ethan Laird (Thay: Aaron Drewe)
46
Jay Rodriguez (Thay: Ashley Barnes)
57
Scott Twine
57
Scott Twine (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
57
Sam Field
58
Sinclair Armstrong (Thay: Albert Adomah)
60
Taylor Harwood-Bellis
63
Luke Amos (Thay: Tim Iroegbunam)
68
Manuel Benson (Kiến tạo: Connor Roberts)
76
Michael Obafemi (Thay: Ian Maatsen)
76
Sinclair Armstrong
80
Chris Martin (Thay: Lyndon Dykes)
85
Chris Martin (Kiến tạo: Jamal Lowe)
87
Ethan Laird
89
Scott Twine
90+2'

Thống kê trận đấu Burnley vs Queens Park

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Queens Park
Queens Park
81 Kiểm soát bóng 19
5 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Queens Park

Tất cả (26)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Scott Twine.

Thẻ vàng cho Scott Twine.

90+2' Thẻ vàng cho Scott Twine.

Thẻ vàng cho Scott Twine.

89' Thẻ vàng cho Ethan Laird.

Thẻ vàng cho Ethan Laird.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Jamal Lowe đã kiến tạo thành bàn.

87' G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!

85'

Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

80' Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Connor Roberts đã kiến tạo thành bàn thắng.

77' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

76'

Ian Maatsen rời sân nhường chỗ cho Michael Obafemi.

76' G O O O A A A L - Manuel Benson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Manuel Benson đã trúng đích!

68'

Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.

63' Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

60'

Albert Adomah rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.

57'

Johann Berg Gudmundsson rời sân, Scott Twine vào thay.

57'

Johann Berg Gudmundsson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59' G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

58' G O O O A A A L - Cánh đồng Sam đã đến đích!

G O O O A A A L - Cánh đồng Sam đã đến đích!

Đội hình xuất phát Burnley vs Queens Park

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Manuel Benson (17), Johann Gudmundsson (7), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)

Queens Park (4-4-2): Seny Dieng (1), Aaron Drewe (29), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Kenneth Paal (22), Albert Adomah (37), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9), Jamal Lowe (18)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
24
Joshua Cullen
8
Josh Brownhill
17
Manuel Benson
7
Johann Gudmundsson
19
Anass Zaroury
10
Ashley Barnes
18
Jamal Lowe
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
15
Sam Field
47
Tim Iroegbunam
37
Albert Adomah
22
Kenneth Paal
4
Rob Dickie
3
Jimmy Dunne
29
Aaron Drewe
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-4-2
Thay người
57’
Ashley Barnes
Tally
46’
Aaron Drewe
Ethan Laird
57’
Johann Berg Gudmundsson
Scott Twine
60’
Albert Adomah
Sinclair Armstrong
76’
Ian Maatsen
Michael Obafemi
68’
Tim Iroegbunam
Luke Amos
85’
Lyndon Dykes
Chris Martin
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Jordan Archer
Charlie Taylor
Ethan Laird
Jack Cork
Chris Willock
Vitinho
Luke Amos
Michael Obafemi
Taylor Richards
Tally
Chris Martin
Scott Twine
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2013
01/02 - 2014
Premier League
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
12/12 - 2015
11/12 - 2022
22/04 - 2023
26/10 - 2024
H1: 0-0
26/04 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow