Thứ Bảy, 18/10/2025
Josh Cullen
34
Callum Lang (Kiến tạo: Paddy Lane)
42
Josh Murphy
48
Josh Murphy
50
Andre Dozzell (Thay: Freddie Potts)
61
Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)
61
Jeremy Sarmiento (Thay: Jaidon Anthony)
61
Zian Flemming (Thay: Hannibal Mejbri)
61
Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Josh Brownhill)
63
Matt Ritchie
69
Matt Ritchie (Thay: Paddy Lane)
69
Jordan Williams (Thay: Zak Swanson)
76
Samuel Silvera (Thay: Callum Lang)
76
Sam Silvera (Thay: Callum Lang)
76
Harvey Blair (Thay: Christian Saydee)
77
Jordan Williams
78
Zian Flemming
78
Josh Laurent
81
Josh Laurent (Thay: Josh Cullen)
81
Jay Rodriguez (Thay: Lyle Foster)
90
Josh Brownhill (Kiến tạo: Joe Worrall)
90+4'

Thống kê trận đấu Burnley vs Portsmouth

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Portsmouth
Portsmouth
74 Kiểm soát bóng 26
13 Phạm lỗi 4
25 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Portsmouth

Tất cả (147)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+9'

David Webb ra hiệu cho Portsmouth được hưởng quả đá phạt.

90+8'

Ném biên cho Portsmouth tại Turf Moor.

90+8'

Ở Burnley, đội khách được hưởng quả đá phạt.

90+7'

Portsmouth thực hiện quả ném biên bên phần sân của Burnley.

90+7'

Ném biên cho Portsmouth.

90+6'

Burnley được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Joe Worrall là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+4'

Joe Worrall ghi bàn thắng quan trọng với đường kiến tạo tuyệt vời.

90+4' Josh Brownhill ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1 tại Turf Moor.

Josh Brownhill ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1 tại Turf Moor.

90+4' G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!

90+4' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

90+3'

Đá phạt cho Burnley bên phần sân của Portsmouth.

90+3'

Jay Rodriguez vào sân thay Lyle Foster cho đội Burnley.

90+3'

Ném biên cho Portsmouth ở phần sân nhà.

90+3'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

90+2'

Sam Silvera của Portsmouth thoát xuống ở Turf Moor. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+1'

David Webb ra hiệu cho Burnley được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Đá phạt cho Portsmouth ở phần sân nhà.

88'

David Webb trao cho đội khách một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Burnley vs Portsmouth

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), CJ Egan-Riley (6), Joe Worrall (4), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Freddie Potts (8), Paddy Lane (32), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Christian Saydee (15)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
6
CJ Egan-Riley
4
Joe Worrall
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
15
Christian Saydee
23
Josh Murphy
49
Callum Lang
32
Paddy Lane
8
Freddie Potts
7
Marlon Pack
3
Connor Ogilvie
16
Tom McIntyre
5
Regan Poole
22
Zak Swanson
1
Will Norris
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
61’
Hannibal Mejbri
Zian Flemming
61’
Freddie Potts
Andre Dozzell
61’
Jaidon Anthony
Jeremy Sarmiento
69’
Paddy Lane
Matt Ritchie
81’
Josh Cullen
Josh Laurent
76’
Callum Lang
Sam Silvera
90’
Lyle Foster
Jay Rodriguez
77’
Christian Saydee
Harvey Blair
Cầu thủ dự bị
Josh Laurent
Andre Dozzell
Václav Hladký
Nicolas Schmid
Shurandy Sambo
Ryley Towler
John Egan
Abdoulaye Kamara
Zian Flemming
Matt Ritchie
Han-Noah Massengo
Elias Sørensen
Jeremy Sarmiento
Sam Silvera
Jay Rodriguez
Harvey Blair
Andreas Hountondji
Jordan Williams
Tình hình lực lượng

Bashir Humphreys

Không xác định

Jacob Farrell

Chấn thương đầu gối

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Conor Shaughnessy

Chấn thương bắp chân

Hannes Delcroix

Không xác định

Kusini Yengi

Chấn thương háng

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Mark O'Mahony

Không xác định

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Mike Trésor

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
2Coventry CityCoventry City95402019
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town9342613
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow