Thứ Sáu, 23/05/2025
(Pen) Josh Brownhill
26
Conrad Egan-Riley
33
Bali Mumba (Thay: Nathanael Ogbeta)
66
Mustapha Bundu (Thay: Ibrahim Cissoko)
66
Jeremy Sarmiento (Thay: Luca Koleosho)
72
Matthew Sorinola (Thay: Victor Palsson)
81
Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj)
81
Jay Rodriguez (Thay: Lyle Foster)
82
Josh Laurent
82
Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)
82
Joe Hatch (Thay: Darko Gyabi)
89
Han-Noah Massengo (Thay: Josh Cullen)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Plymouth Argyle

Tất cả (19)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

90+1'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

89'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.

88'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Joe Hatch.

82'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

82'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

81'

Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.

81'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

72'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

72'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi [player2].

66'

Ibrahim Cissoko rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

66'

Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

33' Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

26' G O O O A A A L - Josh Brownhill của Burnley thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Josh Brownhill của Burnley thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Burnley vs Plymouth Argyle

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Victor Pálsson (44), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Nathanael Ogbeta (3), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
12
Bashir Humphreys
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
9
Ryan Hardie
7
Ibrahim Cissoko
28
Rami Al Hajj
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
3
Nathanael Ogbeta
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
44
Victor Pálsson
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
72’
Luca Koleosho
Jeremy Sarmiento
66’
Nathanael Ogbeta
Bali Mumba
82’
Hannibal Mejbri
Josh Laurent
66’
Ibrahim Cissoko
Mustapha Bundu
82’
Lyle Foster
Jay Rodriguez
81’
Victor Palsson
Matthew Sorinola
90’
Josh Cullen
Han-Noah Massengo
81’
Rami Al Hajj
Callum Wright
Cầu thủ dự bị
Jeremy Sarmiento
Marko Marosi
Václav Hladký
Jordan Houghton
John Egan
Julio Pleguezuelo
Owen Dodgson
Brendan Galloway
Josh Laurent
Matthew Sorinola
Han-Noah Massengo
Bali Mumba
Jay Rodriguez
Callum Wright
Andreas Hountondji
Mustapha Bundu
Enock Agyei
Joseph Hatch
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Conor Hazard

Chấn thương mắt cá

Hannes Delcroix

Không xác định

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Mike Trésor

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2024
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow