Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Michal Helik
33 - Connor Roberts
59 - Hannibal Mejbri
64 - Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri)
71 - Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming)
82 - Jonjo Shelvey (Thay: Lyle Foster)
90
- Will Vaulks
43 - Siriki Dembele (Thay: Will Vaulks)
46 - Mark Harris (Thay: Tom Bradshaw)
61 - Cameron Brannagan
70 - Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta)
76 - Idris El Mizouni (Thay: Tyler Goodrham)
76 - Ole Romeny (Thay: Sam Long)
87
Thống kê trận đấu Burnley vs Oxford United
Diễn biến Burnley vs Oxford United
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jonjo Shelvey.
Sam Long rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Thẻ vàng cho Connor Roberts.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Will Vaulks.
V À A A A O O O Burnley ghi bàn.
G O O O O A A A L - Michal Helik đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burnley vs Oxford United
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Hannibal Mejbri (28), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Alex Matos (18), Tyler Goodhram (19), Tom Bradshaw (50)
Thay người | |||
71’ | Hannibal Mejbri Jeremy Sarmiento | 46’ | Will Vaulks Siriki Dembélé |
82’ | Zian Flemming Ashley Barnes | 61’ | Tom Bradshaw Mark Harris |
90’ | Lyle Foster Jonjo Shelvey | 76’ | Przemyslaw Placheta Matt Phillips |
76’ | Tyler Goodrham Idris El Mizouni | ||
87’ | Sam Long Ole Romeny |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Peter Kioso | ||
Oliver Sonne | Rúben Rodrigues | ||
Joe Worrall | Siriki Dembélé | ||
Lucas Pires | Mark Harris | ||
Jonjo Shelvey | Matt Ingram | ||
Jeremy Sarmiento | Hidde Ter Avest | ||
Manuel Benson | Matt Phillips | ||
Marcus Edwards | Idris El Mizouni | ||
Ashley Barnes | Ole Romeny |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Joe Bennett Chấn thương mắt cá | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Ben Nelson Không xác định | ||
Max Woltman Không xác định |
Nhận định Burnley vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại