Số lượng khán giả hôm nay là 21475.
![]() Neco Williams 2 | |
![]() Florentino 16 | |
![]() Jaidon Anthony (Kiến tạo: Lyle Foster) 20 | |
![]() Callum Hudson-Odoi (Thay: Dilane Bakwa) 59 | |
![]() Igor Jesus (Thay: Chris Wood) 75 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Douglas Luiz) 76 | |
![]() Ibrahim Sangare (Thay: Dan Ndoye) 76 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Loum Tchaouna) 81 | |
![]() Zian Flemming (Thay: Lyle Foster) 86 | |
![]() Morato 90+2' |
Thống kê trận đấu Burnley vs Nottingham Forest


Diễn biến Burnley vs Nottingham Forest
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nỗ lực tốt của Morgan Gibbs-White khi anh có cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Hannibal Mejbri bị phạt vì đẩy Neco Williams.
Kiểm soát bóng: Burnley: 37%, Nottingham Forest: 63%.
Martin Dubravka bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Elliot Anderson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Maxime Esteve từ Burnley cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ibrahim Sangare thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kyle Walker thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Matz Sels thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Hjalmar Ekdal khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

Thẻ vàng cho Morato.
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Morato từ Nottingham Forest phạm lỗi với Hannibal Mejbri.
Burnley với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Burnley bắt đầu một pha phản công.
Cú sút của Callum Hudson-Odoi bị chặn lại.
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Elliot Anderson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Burnley vs Nottingham Forest
Burnley (5-4-1): Martin Dúbravka (1), Kyle Walker (2), Josh Laurent (29), Hjalmar Ekdal (18), Maxime Esteve (5), Quilindschy Hartman (3), Loum Tchaouna (17), Josh Cullen (24), Florentino Luis (16), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (9)
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Neco Williams (3), Nikola Milenković (31), Morato (4), Oleksandr Zinchenko (35), Douglas Luiz (12), Elliot Anderson (8), Dilane Bakwa (29), Morgan Gibbs-White (10), Dan Ndoye (14), Chris Wood (11)


Thay người | |||
81’ | Loum Tchaouna Hannibal Mejbri | 59’ | Dilane Bakwa Callum Hudson-Odoi |
86’ | Lyle Foster Zian Flemming | 75’ | Chris Wood Igor Jesus |
76’ | Douglas Luiz Arnaud Kalimuendo | ||
76’ | Dan Ndoye Ibrahim Sangaré |
Cầu thủ dự bị | |||
Hannibal Mejbri | James McAtee | ||
Max Weiss | Callum Hudson-Odoi | ||
Joe Worrall | John Victor | ||
Bashir Humphreys | Jair | ||
Lucas Pires | Ryan Yates | ||
Zian Flemming | Arnaud Kalimuendo | ||
Marcus Edwards | Igor Jesus | ||
Armando Broja | Omari Hutchinson | ||
Ashley Barnes | Ibrahim Sangaré |
Tình hình lực lượng | |||
Connor Roberts Chấn thương đầu gối | Murillo Chấn thương đầu gối | ||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Ola Aina Chấn thương gân kheo | ||
Lesley Ugochukwu Không xác định | Nicolás Domínguez Chấn thương đầu gối | ||
Enock Agyei Chấn thương cơ | |||
Zeki Amdouni Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jacob Bruun Larsen Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Nottingham Forest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | B T H T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T B B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | B T H T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H T T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T H H T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H T H B T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | T B H T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H T T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | H B T H B |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B H B B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B H B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại