Thứ Tư, 15/10/2025
Charlie Cresswell
18
Shaun Hutchinson
35
Andreas Voglsammer
45
Manuel Benson (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
57
Vitinho (Kiến tạo: Manuel Benson)
62
Bailey Peacock-Farrell (Thay: Arijanet Muric)
68
Jay Rodriguez
72
George Honeyman (Thay: Charlie Cresswell)
73
Tyler Burey (Thay: Andreas Voglsammer)
74
Benik Afobe (Thay: Tom Bradshaw)
74
Dara Costelloe (Thay: Nathan Tella)
82
Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)
82
Billy Mitchell (Thay: Jamie Shackleton)
83
Scott Malone (Thay: Murray Wallace)
83

Thống kê trận đấu Burnley vs Millwall

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Millwall
Millwall
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Millwall

Tất cả (24)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Murray Wallace ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

83'

Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Mitchell.

83'

Jamie Shackleton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Barnes.

82'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dara Costelloe.

74'

Andreas Voglsammer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

74'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

73'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

73'

Andreas Voglsammer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

73'

Charlie Cresswell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.

73'

Charlie Cresswell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' G O O O A A A L - Jay Rodriguez là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jay Rodriguez là mục tiêu!

68'

Arijanet Muric sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Peacock-Farrell.

68'

Arijanet Muric sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' G O O O A A A L - Vitinho là mục tiêu!

G O O O A A A L - Vitinho là mục tiêu!

57'

Johann Berg Gudmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1' Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.

Thẻ vàng cho Andreas Voglsammer.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Burnley vs Millwall

Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Charlie Taylor (3), Vitinho (22), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Johann Gudmundsson (7), Tally (9), Nathan Tella (23)

Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), Zian Flemming (10), Andreas Voglsammer (21), Tom Bradshaw (9)

Burnley
Burnley
4-3-3
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
3
Charlie Taylor
22
Vitinho
8
Josh Brownhill
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
7
Johann Gudmundsson
9
Tally
23
Nathan Tella
9
Tom Bradshaw
21
Andreas Voglsammer
10
Zian Flemming
23
George Saville
16
Jamie Shackleton
3
Murray Wallace
2
Danny McNamara
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
15
Charlie Cresswell
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-2-1
Thay người
57’
Johann Berg Gudmundsson
Manuel Benson
73’
Charlie Cresswell
George Honeyman
68’
Arijanet Muric
Bailey Peacock-Farrell
74’
Andreas Voglsammer
Tyler Burey
82’
Nathan Tella
Dara Costelloe
74’
Tom Bradshaw
Benik Afobe
82’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
83’
Murray Wallace
Scott Malone
83’
Jamie Shackleton
Billy Mitchell
Cầu thủ dự bị
Matthew Lowton
George Long
Bailey Peacock-Farrell
George Honeyman
Dara Costelloe
Tyler Burey
Manuel Benson
Scott Malone
Samuel Bastien
Billy Mitchell
Darko Churlinov
Benik Afobe
Ashley Barnes
George Evans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2012
19/01 - 2013
02/11 - 2013
08/02 - 2014
Carabao Cup
24/09 - 2020
Hạng nhất Anh
31/08 - 2022
22/02 - 2023
03/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow