Thứ Ba, 14/10/2025
Duncan Watmore (Thay: Marcus Forss)
46
Duncan Watmore
49
Zack Steffen
58
Manuel Benson (Kiến tạo: Louis Beyer)
60
Manuel Benson (Kiến tạo: Josh Cullen)
67
(og) Jonathan Howson
72
Rodrigo Muniz (Thay: Riley McGree)
72
Jack Cork
75
Ashley Barnes
76
Ashley Barnes (Thay: Manuel Benson)
76
Samuel Bastien (Thay: Jay Rodriguez)
87
Scott Twine (Thay: Jay Rodriguez)
87
Samuel Bastien (Thay: Jack Cork)
87
Darko Churlinov (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
87
Connor Roberts
89
Scott Twine
89
Scott Twine (Thay: Jack Cork)
89
Darko Churlinov
90
(Pen) Chuba Akpom
90
Darko Churlinov (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
90
Charlie Taylor (Thay: Scott Twine)
90
Darragh Lenihan
90+3'

Thống kê trận đấu Burnley vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Middlesbrough
Middlesbrough
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 4
16 Ném biên 23
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Middlesbrough

Tất cả (33)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Scott Twine sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

90+5'

Scott Twine rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+3' Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

90' ANH BỎ LỠ - Chuba Akpom thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Chuba Akpom thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

90'

Johann Berg Gudmundsson rời sân nhường chỗ cho Darko Churlinov.

90'

Johann Berg Gudmundsson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89' ANH BỎ LỠ - Chuba Akpom thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Chuba Akpom thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

89' Middlesbrough không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

Middlesbrough không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

89'

Jack Cork sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.

89' NGÀI ĐANG TẮT! - Connor Roberts nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - Connor Roberts nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

89'

Jack Cork rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Jay Rodriguez ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.

87'

Johann Berg Gudmundsson rời sân nhường chỗ cho Darko Churlinov.

87'

Jack Cork rời sân và Samuel Bastien vào thay.

87'

Jay Rodriguez rời sân, Samuel Bastien vào thay.

76'

Manuel Benson rời sân nhường chỗ cho Ashley Barnes.

76'

Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

72'

Riley McGree rời sân, vào thay là Rodrigo Muniz.

72'

Riley McGree rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Burnley vs Middlesbrough

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Manuel Benson (17), Josh Brownhill (8), Johann Gudmundsson (7), Tally (9)

Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (30), Isaiah Jones (2), Chuba Akpom (29), Riley McGree (8), Marcus Forss (21)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
17 2
Manuel Benson
8
Josh Brownhill
7
Johann Gudmundsson
9
Tally
21
Marcus Forss
8
Riley McGree
29
Chuba Akpom
2
Isaiah Jones
30
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
3
Ryan Giles
26
Darragh Lenihan
6
Dael Fry
14
Tommy Smith
1
Zack Steffen
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
76’
Manuel Benson
Ashley Barnes
46’
Marcus Forss
Duncan Watmore
87’
Jack Cork
Samuel Bastien
72’
Riley McGree
Rodrigo Muniz
87’
Johann Berg Gudmundsson
Darko Churlinov
87’
Charlie Taylor
Scott Twine
90’
Scott Twine
Charlie Taylor
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Liam Roberts
Charlie Taylor
Anfernee Dijksteel
Samuel Bastien
Paddy McNair
Darko Churlinov
Alex Mowatt
Ashley Barnes
Rodrigo Muniz
Scott Twine
Duncan Watmore
Halil Dervisoglu
Pharrell Willis
Huấn luyện viên

Scott Parker

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/08 - 2012
20/02 - 2013
26/12 - 2013
12/04 - 2014
16/12 - 2015
20/04 - 2016
Premier League
26/12 - 2016
08/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/12 - 2022
08/04 - 2023
07/12 - 2024
30/12 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow