Benjamin Tetteh
11
Ozan Tufan (Kiến tạo: Oscar Estupinan)
25
Jay Rodriguez (Kiến tạo: Ian Maatsen)
34
Randell Williams (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
55
Mallik Wilks (Thay: Benjamin Tetteh)
64
Manuel Benson (Thay: Vitinho)
66
Nathan Tella (Thay: Samuel Bastien)
67
Alfie Jones
68
Vaughn Covil (Thay: Oscar Estupinan)
76
Andy Cannon (Thay: Ozan Tufan)
77
Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)
83
Josh Brownhill
89
Callum Elder
90
Callum Elder
90+6'

Thống kê trận đấu Burnley vs Hull

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Hull
Hull
77 Kiểm soát bóng 23
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Hull

Tất cả (27)
90+6' Thẻ vàng cho Callum Elder.

Thẻ vàng cho Callum Elder.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Jay Rodriguez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Barnes.

83'

Jay Rodriguez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Ozan Tufan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy Cannon.

77'

Ozan Tufan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Oscar Estupinan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vaughn Covil.

76'

Oscar Estupinan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Samuel Bastien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Tella.

67'

Samuel Bastien sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Vitinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.

66'

Vitinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Benjamin Tetteh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mallik Wilks.

55'

Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.

55'

Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Burnley vs Hull

Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Vitinho (22), Tally (9), Samuel Bastien (26)

Hull (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Jacob Greaves (4), Tobias Figueiredo (6), Callum Elder (3), Alfie Jones (5), Regan Slater (27), Allahyar Sayyad (9), Ozan Tufan (7), Benjamin Tetteh (30), Oscar Estupinan (19)

Burnley
Burnley
4-3-3
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
3
Charlie Taylor
29
Ian Maatsen
8
Josh Brownhill
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
22
Vitinho
9
Tally
26
Samuel Bastien
19
Oscar Estupinan
30
Benjamin Tetteh
7
Ozan Tufan
9
Allahyar Sayyad
27
Regan Slater
5
Alfie Jones
3
Callum Elder
6
Tobias Figueiredo
4
Jacob Greaves
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull
Hull
4-2-3-1
Thay người
66’
Vitinho
Manuel Benson
55’
Allahyar Sayyadmanesh
Randell Williams
67’
Samuel Bastien
Nathan Tella
64’
Benjamin Tetteh
Mallik Wilks
83’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
76’
Oscar Estupinan
Vaughn Covil
77’
Ozan Tufan
Andy Cannon
Cầu thủ dự bị
Conrad Egan-Riley
Sean McLoughlin
Bailey Peacock-Farrell
Nathan Baxter
Ashley Barnes
Andy Cannon
Manuel Benson
Mallik Wilks
Luke McNally
Randell Williams
Dara Costelloe
Callum Jones
Nathan Tella
Vaughn Covil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/03 - 2013
Premier League
08/11 - 2014
09/05 - 2015
Hạng nhất Anh
26/12 - 2015
06/02 - 2016
17/08 - 2022
H1: 1-1
16/03 - 2023
H1: 0-1
24/10 - 2024
H1: 1-0
13/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1913422943
2MiddlesbroughMiddlesbrough191063836
3MillwallMillwall191045-234
4Ipswich TownIpswich Town198741431
5Preston North EndPreston North End19874631
6Stoke CityStoke City19937830
7Bristol CityBristol City19856529
8Birmingham CityBirmingham City19847528
9Hull CityHull City19847-328
10QPRQPR19847-428
11SouthamptonSouthampton19766527
12WrexhamWrexham19694327
13WatfordWatford19766227
14LeicesterLeicester19766127
15Derby CountyDerby County19757-226
16West BromWest Brom19748-425
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Sheffield UnitedSheffield United197111-422
19Blackburn RoversBlackburn Rovers18639-521
20SwanseaSwansea19559-720
21Oxford UnitedOxford United19469-718
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City193412-1113
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow