Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Tanatswa Nyakuhwa.
![]() Lesley Ugochukwu 23 | |
![]() Joel Colwill (Kiến tạo: Calum Chambers) 30 | |
![]() Marcus Edwards 34 | |
![]() Callum Robinson (Kiến tạo: Rubin Colwill) 35 | |
![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Marcus Edwards) 56 | |
![]() Chris Willock (Thay: Isaak Davies) 61 | |
![]() Ryan Wintle 67 | |
![]() Jaydon Banel (Thay: Lesley Ugochukwu) 68 | |
![]() Yousef Salech (Thay: Callum Robinson) 77 | |
![]() Omari Kellyman (Thay: Joel Colwill) 78 | |
![]() David Turnbull (Thay: Rubin Colwill) 78 | |
![]() Mike Tresor (Thay: Marcus Edwards) 78 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Armando Broja) 78 | |
![]() Ellis Clark (Thay: Zian Flemming) 87 | |
![]() Tanatswa Nyakuhwa (Thay: Cian Ashford) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Cardiff City


Diễn biến Burnley vs Cardiff City
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ellis Clark.
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Mike Tresor.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Omari Kellyman.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Lesley Ugochukwu rời sân và được thay thế bởi Jaydon Banel.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.
Isaak Davies rời sân và Chris Willock vào thay.
Marcus Edwards đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rubin Colwill đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Callum Robinson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Edwards.

V À A A A O O O - Joel Colwill đã ghi bàn!
Calum Chambers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Cardiff ghi bàn.

Thẻ vàng cho Lesley Ugochukwu.
Đội hình xuất phát Burnley vs Cardiff City
Burnley (3-4-1-2): Max Weiss (13), Axel Tuanzebe (6), Joe Worrall (4), Bashir Humphreys (12), Oliver Sonne (22), Lesley Ugochukwu (8), Hannibal Mejbri (28), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (10), Armando Broja (27), Zian Flemming (19)
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Will Fish (2), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), Joel Colwill (27), Cian Ashford (45), Rubin Colwill (10), Isaak Davies (39), Callum Robinson (47)


Thay người | |||
68’ | Lesley Ugochukwu Jaydon Banel | 61’ | Isaak Davies Chris Willock |
78’ | Marcus Edwards Mike Trésor | 77’ | Callum Robinson Yousef Salech |
78’ | Armando Broja Ashley Barnes | 78’ | Rubin Colwill David Turnbull |
87’ | Zian Flemming Ellis Clark | 78’ | Joel Colwill Omari Kellyman |
90’ | Cian Ashford Tanatswa Nyakuhwa |
Cầu thủ dự bị | |||
George Brierley | Matthew Turner | ||
Murray Campbell | Gabriel Osho | ||
Brandon Pouani | Luey Giles | ||
Ellis Clark | Dakarai Mafico | ||
Oliver Pimlott | David Turnbull | ||
Václav Hladký | Omari Kellyman | ||
Mike Trésor | Tanatswa Nyakuhwa | ||
Jaydon Banel | Chris Willock | ||
Ashley Barnes | Yousef Salech |
Huấn luyện viên | |||