Thứ Ba, 14/10/2025
Lyle Foster (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
10
Andreas Weimann (Kiến tạo: Makhtar Gueye)
23
Makhtar Gueye
31
Lewis Travis
34
Hannibal Mejbri
42
Callum Brittain
49
Hayden Carter
53
Makhtar Gueye
57
Yuki Ohashi (Thay: Andreas Weimann)
65
Yuki Ohashi
66
Ryan Hedges
66
Luca Koleosho
67
Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri)
71
Lewis Baker (Thay: Ryan Hedges)
73
Lyle Foster
76
Manuel Benson (Thay: Luca Koleosho)
80
Jay Rodriguez (Thay: Josh Laurent)
80
Conrad Egan-Riley
83
Conrad Egan-Riley (Thay: Maxime Esteve)
83
Leo Duru
89
Leo Duru (Thay: Callum Brittain)
89
Aynsley Pears
90+5'
Conrad Egan-Riley
90+6'

Thống kê trận đấu Burnley vs Blackburn

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Blackburn
Blackburn
77 Kiểm soát bóng 23
16 Phạm lỗi 21
25 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Blackburn

Tất cả (31)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

90+5' Thẻ vàng cho Aynsley Pears.

Thẻ vàng cho Aynsley Pears.

89'

Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Leo Duru.

89'

Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Maxime Esteve rời sân và được thay thế bởi Conrad Egan-Riley.

80'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

80'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.

80'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng cho Lyle Foster.

Thẻ vàng cho Lyle Foster.

76' Thẻ vàng cho Lyle Foster.

Thẻ vàng cho Lyle Foster.

73'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

71'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

67' Thẻ vàng cho Luca Koleosho.

Thẻ vàng cho Luca Koleosho.

66' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

66'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

66'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi [player2].

65'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

57' THẺ ĐỎ! - Makhtar Gueye nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Makhtar Gueye nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

53' Thẻ vàng cho Hayden Carter.

Thẻ vàng cho Hayden Carter.

49' Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Đội hình xuất phát Burnley vs Blackburn

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Joe Worrall (4), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Laurent (29), Luca Koleosho (30), Josh Brownhill (8), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
4
Joe Worrall
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
29
Josh Laurent
30
Luca Koleosho
8
Josh Brownhill
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
9
Makhtar Gueye
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
14
Andreas Weimann
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
24
Owen Beck
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
Thay người
71’
Hannibal Mejbri
Jeremy Sarmiento
65’
Andreas Weimann
Yuki Ohashi
80’
Josh Laurent
Jay Rodriguez
73’
Ryan Hedges
Lewis Baker
80’
Luca Koleosho
Manuel Benson
83’
Maxime Esteve
CJ Egan-Riley
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Balazs Toth
Shurandy Sambo
Kyle McFadzean
CJ Egan-Riley
Leonard Chibueze Duru
Bashir Humphreys
Arnór Sigurðsson
Han-Noah Massengo
John Buckley
Jay Rodriguez
Amario Cozier-Duberry
Manuel Benson
Lewis Baker
Andreas Hountondji
Joe Rankin-Costello
Jeremy Sarmiento
Yuki Ohashi
Tình hình lực lượng

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Harry Pickering

Chấn thương cơ

Hannes Delcroix

Không xác định

Danny Batth

Không xác định

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Harry Leonard

Chấn thương vai

Mike Trésor

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/03 - 2013
14/09 - 2013
09/03 - 2014
24/10 - 2015
13/11 - 2022
26/04 - 2023
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow