Thứ Ba, 02/12/2025
Lyle Foster (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
10
Andreas Weimann (Kiến tạo: Makhtar Gueye)
23
Makhtar Gueye
31
Lewis Travis
34
Hannibal Mejbri
42
Callum Brittain
49
Hayden Carter
53
Makhtar Gueye
57
Yuki Ohashi (Thay: Andreas Weimann)
65
Yuki Ohashi
66
Ryan Hedges
66
Luca Koleosho
67
Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri)
71
Lewis Baker (Thay: Ryan Hedges)
73
Lyle Foster
76
Manuel Benson (Thay: Luca Koleosho)
80
Jay Rodriguez (Thay: Josh Laurent)
80
Conrad Egan-Riley
83
Conrad Egan-Riley (Thay: Maxime Esteve)
83
Leo Duru
89
Leo Duru (Thay: Callum Brittain)
89
Aynsley Pears
90+5'
Conrad Egan-Riley
90+6'

Thống kê trận đấu Burnley vs Blackburn

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Blackburn
Blackburn
77 Kiểm soát bóng 23
16 Phạm lỗi 21
25 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Blackburn

Tất cả (31)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

90+5' Thẻ vàng cho Aynsley Pears.

Thẻ vàng cho Aynsley Pears.

89'

Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Leo Duru.

89'

Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Maxime Esteve rời sân và được thay thế bởi Conrad Egan-Riley.

80'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

80'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.

80'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng cho Lyle Foster.

Thẻ vàng cho Lyle Foster.

76' Thẻ vàng cho Lyle Foster.

Thẻ vàng cho Lyle Foster.

73'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

71'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

67' Thẻ vàng cho Luca Koleosho.

Thẻ vàng cho Luca Koleosho.

66' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

66'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

66'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi [player2].

65'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

57' THẺ ĐỎ! - Makhtar Gueye nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Makhtar Gueye nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

53' Thẻ vàng cho Hayden Carter.

Thẻ vàng cho Hayden Carter.

49' Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Đội hình xuất phát Burnley vs Blackburn

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Joe Worrall (4), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Laurent (29), Luca Koleosho (30), Josh Brownhill (8), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
4
Joe Worrall
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
29
Josh Laurent
30
Luca Koleosho
8
Josh Brownhill
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
9
Makhtar Gueye
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
14
Andreas Weimann
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
24
Owen Beck
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
Thay người
71’
Hannibal Mejbri
Jeremy Sarmiento
65’
Andreas Weimann
Yuki Ohashi
80’
Josh Laurent
Jay Rodriguez
73’
Ryan Hedges
Lewis Baker
80’
Luca Koleosho
Manuel Benson
83’
Maxime Esteve
CJ Egan-Riley
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Balazs Toth
Shurandy Sambo
Kyle McFadzean
CJ Egan-Riley
Leonard Chibueze Duru
Bashir Humphreys
Arnór Sigurðsson
Han-Noah Massengo
John Buckley
Jay Rodriguez
Amario Cozier-Duberry
Manuel Benson
Lewis Baker
Andreas Hountondji
Joe Rankin-Costello
Jeremy Sarmiento
Yuki Ohashi
Tình hình lực lượng

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Harry Pickering

Chấn thương cơ

Hannes Delcroix

Không xác định

Danny Batth

Không xác định

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Harry Leonard

Chấn thương vai

Mike Trésor

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/03 - 2013
14/09 - 2013
09/03 - 2014
24/10 - 2015
13/11 - 2022
26/04 - 2023
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Birmingham CityBirmingham City18846728
8Hull CityHull City18846028
9Ipswich TownIpswich Town177641127
10WrexhamWrexham18684326
11Derby CountyDerby County18756026
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford18666124
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow