![]() Adama Guira 52 | |
![]() Issoufou Dayo 53 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba 57 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Lassina Traore) 57 | |
![]() Tawfik Moukaila (Thay: David Henen) 61 | |
![]() Mamady Bangre (Thay: Bertrand Traore) 71 | |
![]() Ismail Ouro-Agoro (Thay: Kevin Denkey) 71 | |
![]() Wassiou Ouro-Gneni 85 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba 87 | |
![]() Trova Boni (Thay: Gustavo Sangare) 90 | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Dermane Karim) 90 |
Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Togo
số liệu thống kê

Burkina Faso

Togo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Togo
Thay người | |||
57’ | Lassina Traore Abdoul Tapsoba | 61’ | David Henen Tawfik Moukaila |
71’ | Bertrand Traore Mamady Bangre | 71’ | Kevin Denkey Ismail Ouro-Agoro |
90’ | Gustavo Sangare Trova Boni | 90’ | Dermane Karim Thibault Klidje |
Cầu thủ dự bị | |||
Steeve Yago | Yawo Agbagno | ||
Cedric Badolo | Samsondin Ouro | ||
Abdoul Tapsoba | Ouro-Bodi Harissou | ||
Cyrille Bayala | Tawfik Moukaila | ||
Stephane Aziz Ki | Malcolm Barcola | ||
Kilian Nikiema | Steven Mensah | ||
Mamady Bangre | Gnama Akate | ||
Nassim Innocenti | Kennedy Boateng | ||
Trova Boni | Ismail Ouro-Agoro | ||
Hillel Konate | Samuel Asamoah | ||
Valentin Nouma | Thibault Klidje | ||
Adamo Nagalo | Hackman |
Nhận định Burkina Faso vs Togo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Burkina Faso
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Togo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại