Thứ Hai, 26/05/2025
Adama Guira
52
Issoufou Dayo
53
Abdoul Fessal Tapsoba
57
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Lassina Traore)
57
Tawfik Moukaila (Thay: David Henen)
61
Mamady Bangre (Thay: Bertrand Traore)
71
Ismail Ouro-Agoro (Thay: Kevin Denkey)
71
Wassiou Ouro-Gneni
85
Abdoul Fessal Tapsoba
87
Trova Boni (Thay: Gustavo Sangare)
90
Thibault Klidje (Thay: Dermane Karim)
90

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Togo

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Togo
Togo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Togo

Thay người
57’
Lassina Traore
Abdoul Tapsoba
61’
David Henen
Tawfik Moukaila
71’
Bertrand Traore
Mamady Bangre
71’
Kevin Denkey
Ismail Ouro-Agoro
90’
Gustavo Sangare
Trova Boni
90’
Dermane Karim
Thibault Klidje
Cầu thủ dự bị
Steeve Yago
Yawo Agbagno
Cedric Badolo
Samsondin Ouro
Abdoul Tapsoba
Ouro-Bodi Harissou
Cyrille Bayala
Tawfik Moukaila
Stephane Aziz Ki
Malcolm Barcola
Kilian Nikiema
Steven Mensah
Mamady Bangre
Gnama Akate
Nassim Innocenti
Kennedy Boateng
Trova Boni
Ismail Ouro-Agoro
Hillel Konate
Samuel Asamoah
Valentin Nouma
Thibault Klidje
Adamo Nagalo
Hackman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
25/03 - 2023
29/03 - 2023

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
05/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow