Thứ Năm, 29/05/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Niger hôm nay 12-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 12/11

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

1 : 1

Niger

Niger

Hiệp một: 0-1
T6, 20:00 12/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
(Pen) Youssef Oumarou
34
Abdoul Darankoum
40
(Pen) Issoufou Dayo
55
Madjid Soumana
59
Mohamed Konate
74

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Niger

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Niger
Niger
13 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 6
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Niger

Thay người
63’
Bryan Dabo
Ibrahim Blati Toure
61’
Amadou Sabo
Victorien Adebayor
63’
Boureima Bande
Zakaria Sanogo
82’
Daniel Sosah
Salam Boulhassan
75’
Mohamed Konate
Djibril Ouattara
82’
Amadou Moutari
Amadou Wonkoye
87’
Madjid Soumana
Junior Zakari Lambo
Cầu thủ dự bị
Aboubacar Sawadogo
Junior Zakari Lambo
Nasser Djiga
Abdoul Hourba
Oula Abass Traore
Ibrahim Marou
Patrick Arnaud Malo
Salam Boulhassan
Eric Traore
Issa Djibrilla
Ibrahim Blati Toure
Victorien Adebayor
Ismael Ouedraogo
Amadou Wonkoye
Zakaria Sanogo
Abdoul Seyni
Dramane Nikiema
Djibrilla Ibrahim
Dango Ouattara
Daouda Kassaly
Kilian Nikiema
Oumarou Issaka
Djibril Ouattara
Boubacar Hainikoye Soumana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
27/03 - 2024

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Niger

Giao hữu
26/03 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 3-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
H1: 0-1
04/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow