Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Guinea-Bissau hôm nay 18-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 18/11

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

1 : 1

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Hiệp một: 0-1
T7, 02:00 18/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mama Balde
20
Janio Bikel
44
Steeve Yago (Thay: Issa Kabore)
45
Bertrand Traore
61
Ismahila Ouedraogo
68
Marciano Sanca (Thay: Mama Balde)
68
Alfa Semedo
69
Stephane Aziz Ki (Thay: Gustavo Sangare)
74
Famana Quizera (Thay: Franculino)
83
Moreto Cassama (Thay: Dalcio Gomes)
83
Boureima Bande (Thay: Bertrand Traore)
83
Issoufou Dayo
85
Mauro Rodrigues
88
Mauro Rodrigues (Thay: Janio Bikel)
88
Sori Mane
90+1'

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Guinea-Bissau

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 8
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Guinea-Bissau

Thay người
45’
Issa Kabore
Steeve Yago
68’
Mama Balde
Marciano Sanca
74’
Gustavo Sangare
Stephane Aziz Ki
83’
Franculino
Famana Quizera
83’
Bertrand Traore
Hassane Bande
83’
Dalcio Gomes
Moreto Cassama
88’
Janio Bikel
Mauro Rodrigues
Cầu thủ dự bị
Dramane Salou
Famana Quizera
Kilian Nikiema
Jonas Asvedo Mendes
Hillel Konate
Celton Biai
Steeve Yago
Fali Cande
Nasser Djiga
Mauro Rodrigues
Trova Boni
Houboulang Mendes
Cedric Badolo
Moreto Cassama
Sacha Banse
Sana
Abdoul Tapsoba
Nito
Stephane Aziz Ki
Carlos Mendes Gomes
Hassane Bande
Marciano Sanca
Valentin Nouma
Joao Pedro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Burkina Faso

Giao hữu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
14/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow