![]() Cyrille Bayala (Thay: Cedric Badolo) 55 | |
![]() Leon Manyisa 63 | |
![]() Leon Manyisa (Thay: Justice Figuareido) 63 | |
![]() Ousseni Bouda 71 | |
![]() Ousseni Bouda (Thay: Mamady Bangre) 71 | |
![]() Stephane Aziz Ki (Thay: Gustavo Sangare) 71 | |
![]() Issoufou Dayo 79 |
Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Eswatini
số liệu thống kê

Burkina Faso

Eswatini
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Eswatini
Thay người | |||
55’ | Cedric Badolo Cyrille Bayala | 63’ | Justice Figuareido Leon Manyisa |
71’ | Gustavo Sangare Stephane Aziz Ki | ||
71’ | Mamady Bangre Ousseni Bouda |
Cầu thủ dự bị | |||
Kilian Nikiema | Gadlela Machawe | ||
Nasser Djiga | Dennis Ali Matse | ||
Stephane Aziz Ki | Ncamiso Dlamini | ||
Valentin Nouma | Xolani Gama | ||
Cyrille Bayala | Mthokozisi Gwebu | ||
Cheick Ouedraogo | Mpendulo Tfomo | ||
Edmond Tapsoba | Vusi Vilakati | ||
Ousseni Bouda | Leon Manyisa | ||
Abdoul Tapsoba | Simanga Masangane | ||
Djibril Ouattara | |||
Ibrahim Blati Toure | |||
Sebastien Tou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Burkina Faso
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Eswatini
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại