Thứ Năm, 29/05/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Eswatini hôm nay 09-09-2023

Giải Can Cup - Th 7, 09/9

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 0

Eswatini

Eswatini

Hiệp một: 0-0
T7, 02:00 09/09/2023
Vòng loại - Can Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cyrille Bayala (Thay: Cedric Badolo)
55
Leon Manyisa
63
Leon Manyisa (Thay: Justice Figuareido)
63
Ousseni Bouda
71
Ousseni Bouda (Thay: Mamady Bangre)
71
Stephane Aziz Ki (Thay: Gustavo Sangare)
71
Issoufou Dayo
79

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Eswatini

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Eswatini
Eswatini
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Eswatini

Thay người
55’
Cedric Badolo
Cyrille Bayala
63’
Justice Figuareido
Leon Manyisa
71’
Gustavo Sangare
Stephane Aziz Ki
71’
Mamady Bangre
Ousseni Bouda
Cầu thủ dự bị
Kilian Nikiema
Gadlela Machawe
Nasser Djiga
Dennis Ali Matse
Stephane Aziz Ki
Ncamiso Dlamini
Valentin Nouma
Xolani Gama
Cyrille Bayala
Mthokozisi Gwebu
Cheick Ouedraogo
Mpendulo Tfomo
Edmond Tapsoba
Vusi Vilakati
Ousseni Bouda
Leon Manyisa
Abdoul Tapsoba
Simanga Masangane
Djibril Ouattara
Ibrahim Blati Toure
Sebastien Tou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
07/06 - 2022
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Eswatini

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
19/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024
CHAN Cup
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow