Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Djibouti hôm nay 11-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 11/10

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

2 : 0

Djibouti

Djibouti

Hiệp một: 1-0
T2, 23:00 11/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Abdi Hamza
14
Issoufou Dayo
30
Steeve Yago
45
Innocent Abonihakuye
52
Abdoul Fessal Tapsoba
63
Oula Abass Traore
65
Aptidon Daher
67
Issoufou Dayo
80

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Djibouti

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Djibouti
Djibouti
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Djibouti

Thay người
0’
Aboubacar Sawadogo
0’
Yahya Houssein
0’
Saidou Simpore
0’
Omar Abdallah
0’
Somgogma Nikiema
0’
Saleh Hassan
0’
Farid Ouedraogo
0’
Kenedid Abdoulaziz Mohamed
0’
Dramane Nikiema
0’
Youssouf Abdi Ahmed
0’
Patrick Arnaud Malo
0’
Ahmed Youssouf Omar
0’
Soumaila Ouattara
22’
Mohamed Bourhan
Moussa Araita Hamadou
46’
Bryan Dabo
Ibrahim Blati Toure
46’
Abass Fouad
Radwan Aouad Daher
72’
Mohamed Konate
Yacouba Songne
46’
Mohamed Fouad Mohamed
Ahmed Aden
72’
Zakaria Sanogo
Eric Traore
82’
Ali Farada
Sabri Ali
89’
Abdoul Fessal Tapsoba
Jean Botue Kouame
82’
Radwan Aouad Daher
Abass Fouad
89’
Adama Guira
Ismael Ouedraogo
Cầu thủ dự bị
Aboubacar Sawadogo
Yahya Houssein
Ibrahim Blati Toure
Omar Abdallah
Yacouba Songne
Radwan Aouad Daher
Jean Botue Kouame
Saleh Hassan
Saidou Simpore
Moussa Araita Hamadou
Ismael Ouedraogo
Sabri Ali
Somgogma Nikiema
Kenedid Abdoulaziz Mohamed
Farid Ouedraogo
Ahmed Aden
Dramane Nikiema
Abass Fouad
Eric Traore
Youssouf Abdi Ahmed
Patrick Arnaud Malo
Ahmed Youssouf Omar
Soumaila Ouattara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
11/10 - 2021
21/03 - 2025
05/09 - 2025

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
14/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
03/06 - 2025

Thành tích gần đây Djibouti

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow