Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Djibouti hôm nay 21-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 21/3

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

4 : 1

Djibouti

Djibouti

Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 21/03/2025
Vòng 5 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Issoufou Dayo
8
Josue Tiendrebeogo
13
Hamza Idleh
14
Hamza Abdi
14
Bertrand Traore
33
Bertrand Traore
38
Mohamed Zougrana
48
Moustapha Osman
51
Lassina Traore
68
Yabe Siad Isman (Thay: Moussa Hamadou)
72
Nasser Djiga (Thay: Issoufou Dayo)
78
Hassane Bande (Thay: Bertrand Traore)
78
Dramane Salou (Thay: Josue Tiendrebeogo)
78
Mohamed Ali Yabre (Thay: Steeve Yago)
78
Mohamed Konate (Thay: Lassina Traore)
78
Ahmed Youssouf Omar (Thay: Doualeh Elabeh)
81
Ahemdini Gohar (Thay: Hamza Abdi)
81
Ali Farada (Thay: Ahmed Zakaria)
87
Mahdi Mahabeh (Thay: Gabriel Dadzie)
87
(Pen) Samuel Akinbinu
88

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Djibouti

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Djibouti
Djibouti
58 Kiểm soát bóng 42
22 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Djibouti

Burkina Faso (4-2-3-1): Herve Koffi (16), Steeve Yago (25), Issoufou Dayo (14), Issa Kaboré (9), Adamo Nagalo (4), Saidou Simpore (24), Mohamed Zougrana (6), Josue Tiendrebeogo (20), Bertrand Traoré (10), Lassina Franck Traore (2), Dango Ouattara (7)

Djibouti (4-5-1): Sulait Luyima (22), Moustapha Osman (6), Moussa Hamadou (4), Ibrahim Idriss Mohamed (23), Yonis Kireh (20), Ahmed Zakaria (15), Hamza Abdi (5), Doualeh Elabeh (13), Samuel Akinbinu (17), Gabriel Dadzie (3), Mouad Mahamed (19)

Burkina Faso
Burkina Faso
4-2-3-1
16
Herve Koffi
25
Steeve Yago
14
Issoufou Dayo
9
Issa Kaboré
4
Adamo Nagalo
24
Saidou Simpore
6
Mohamed Zougrana
20
Josue Tiendrebeogo
10
Bertrand Traoré
2
Lassina Franck Traore
7
Dango Ouattara
19
Mouad Mahamed
3
Gabriel Dadzie
17
Samuel Akinbinu
13
Doualeh Elabeh
5
Hamza Abdi
15
Ahmed Zakaria
20
Yonis Kireh
23
Ibrahim Idriss Mohamed
4
Moussa Hamadou
6
Moustapha Osman
22
Sulait Luyima
Djibouti
Djibouti
4-5-1
Thay người
78’
Steeve Yago
Mohamed Ali Yabre
72’
Moussa Hamadou
Yabe Siad Isman
78’
Josue Tiendrebeogo
Dramane Salou
81’
Hamza Abdi
Ahemdini Gohar
78’
Lassina Traore
Mohamed Konate
81’
Doualeh Elabeh
Ahmed Youssouf Omar
78’
Issoufou Dayo
Nasser Djiga
87’
Ahmed Zakaria
Ali Farada
78’
Bertrand Traore
Hassane Bande
87’
Gabriel Dadzie
Mahdi Mahabeh
Cầu thủ dự bị
Mohamed Ali Yabre
Omar Mahamoud
Dramane Salou
Ahemdini Gohar
Ismahila Ouedraogo
Ali Farada
Blati Toure
Mahdi Mahabeh
Mohamed Konate
Yabe Siad Isman
Memel Dao
Moussa Wais
Nasser Djiga
Aboubaker Abdi
Kilian Nikiema
Ahmed Youssouf Omar
Cedric Badolo
Sadick Djama
Hassane Bande
Maarouf Abaneh
Farid Ouedraogo
Mouktar Said

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
11/10 - 2021
21/03 - 2025
05/09 - 2025

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
14/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
03/06 - 2025

Thành tích gần đây Djibouti

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal106401522H T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T T B T
3SudanSudan10343213H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10154-58H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc87101922T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8026-192B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202326T T T H T
2GabonGabon107211123T T T H T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334612H B B T T
5BurundiBurundi10325211B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow