Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Central African Republic hôm nay 06-08-2025

Giải CHAN Cup - Th 4, 06/8

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

4 : 2

Central African Republic

Central African Republic

Hiệp một: 1-1
T4, 21:00 06/08/2025
Vòng 2 - CHAN Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Papus Naser Ouattara
11
Sidney Tchibinda
15
(Pen) Abdoul Guiro
61
(Pen) Patrick Arnaud Malo
78
Karim Baguian
84
Ange Zoumara
90+5'

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Central African Republic

Burkina Faso: Ladji Brahima Sanou (23), Abdoul Abass Guiro (12), Patrick Arnaud Malo (5), Mohamed Guira (2), Abdoul Baguian (7), Kalifa Nikiema (14), Abdoulaye Toure (22)

Central African Republic: Saturnin Ngarsouma (22), Cyril Judicael Kokpakpa-Boko (2), Cherubin Basse (4), Flory Jean Michel Yangao (3), Melky Jerede Ndokomandji (8), Benjamin Namngbena (14), Sydney Chiffort Tchibinda (23), Isaac Michael Souango (6), Ghislain Mounguide (18), Dimitri Kogbeto (17), Ange Zoumara (9)

Cầu thủ dự bị
Aliou Chitou Adjibade
Nelson Ngaro
Tertius Bagre
Fourdeau Miambaye
Damassi Konate
Ismael Tongba
Yves Koutiama
Juvenal Steven Pouguy
Hanaby Sagne
Heritier Namsona
Souleymane Sangare
Donald Guesset
Ousman Siry
Yan Seya Fayanga
Frank Tologo
Mauril Stephane Abimala
Moussa Traore
Landry Tsoungui-Abega
Cedric Barro
Angelo Galabazi
Moumoune Diallo
Ronaldo Ze
Christophe Ouattara
Michel Binguimale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
14/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
03/06 - 2025

Thành tích gần đây Central African Republic

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
08/10 - 2025
07/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng CHAN Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KenyaKenya4310310T H T T
2Ma rốcMa rốc430159T B T T
3DR CongoDR Congo420216B T T B
4AngolaAngola4112-34B H T B
5ZambiaZambia4004-60B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TanzaniaTanzania4310410T T T H
2MadagascarMadagascar421127H B T T
3MauritaniaMauritania421117H B T T
4Burkina FasoBurkina Faso4103-23B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic4013-51B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda421127B T T H
2AlgeriaAlgeria413036T H H H
3South AfricaSouth Africa413016H T H H
4GuineaGuinea4112-34T B B H
5NigerNiger4022-32B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan312045H T H
2SenegalSenegal312015T H H
3NigeriaNigeria3102-33B B T
4CongoCongo3021-22H H B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow