Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Burkina Faso vs Ai Cập hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 09/9

Kết thúc

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 09/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Osama Faisal (Thay: Omar Marmoush)
10
Mohamed Zougrana
37
Marwan Attia
49
Josue Tiendrebeogo (Thay: Mohamed Zougrana)
67
Georgi Minoungou (Thay: Cyriaque Irie)
73
Mostafa Mohamed (Thay: Trezeguet)
86
Zizo (Thay: Osama Faisal)
86
Mohanad Lasheen (Thay: Ahmed Kouka)
86
Mohamed Konate (Thay: Ibrahim Blati Toure)
90
Hossam Abdelmaguid (Thay: Mohamed Salah)
90

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Ai Cập

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Ai Cập
Ai Cập
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Ai Cập

Burkina Faso (4-5-1): Herve Koffi (16), Issa Kaboré (9), Issa Kaboré (9), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (3), Dango Ouattara (7), Mohamed Zougrana (6), Saidou Simpore (15), Blati Toure (22), Cyriaque Irie (21), Bertrand Traoré (10), Bertrand Traoré (10)

Ai Cập (3-2-4-1): Mohamed El Shenawy (1), Mohamed Hany (3), Rami Rabia (5), Rami Rabia (5), Khaled Sobhi (2), Ahmed Nabil Koka (15), Marwan Attia (19), Ahmed Eid (13), Mohamed Salah (10), Trezeguet (7), Mohamed Hamdi (12), Omar Marmoush (22)

Burkina Faso
Burkina Faso
4-5-1
16
Herve Koffi
9
Issa Kaboré
9
Issa Kaboré
14
Issoufou Dayo
12
Edmond Tapsoba
3
Steeve Yago
7
Dango Ouattara
6
Mohamed Zougrana
15
Saidou Simpore
22
Blati Toure
21
Cyriaque Irie
10
Bertrand Traoré
10
Bertrand Traoré
22
Omar Marmoush
12
Mohamed Hamdi
7
Trezeguet
10
Mohamed Salah
13
Ahmed Eid
19
Marwan Attia
15
Ahmed Nabil Koka
2
Khaled Sobhi
5
Rami Rabia
5
Rami Rabia
3
Mohamed Hany
1
Mohamed El Shenawy
Ai Cập
Ai Cập
3-2-4-1
Thay người
67’
Mohamed Zougrana
Josue Tiendrebeogo
10’
Zizo
Osama Faisal
73’
Cyriaque Irie
Georgi Minoungou
86’
Trezeguet
Mostafa Mohamed
90’
Ibrahim Blati Toure
Mohamed Konate
86’
Ahmed Kouka
Mohanad Lasheen
86’
Osama Faisal
Zizo
90’
Mohamed Salah
Hossam Abdelmaguid
Cầu thủ dự bị
Clovis Bazemo
Mohamed Sobhi
Abdul Rachid Ayinde
Hossam Abdelmaguid
Ladji Brahima Sanou
Oufa Shobeir
Adamo Nagalo
Mohamed Rabia
Nasser Djiga
Mahmoud Saber
Cedric Badolo
Osama Faisal
Ousseni Bouda
Mostafa Mohamed
Mohamed Konate
Nabil Dunga
Abdoul Yoda
Mohanad Lasheen
Josue Tiendrebeogo
Ibrahim Adel
Georgi Minoungou
Zizo
Pierre Landry Kabore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
14/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
03/06 - 2025

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow