Thẻ vàng cho Peter Zulj.
![]() (VAR check) 5 | |
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Antonio Cristian 28 | |
![]() Suphanat Mueanta (Kiến tạo: Peter Zulj) 51 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Suphanat Mueanta) 54 | |
![]() Filip Stojkovic 58 | |
![]() Raul Parra (Thay: Eddy Israfilov) 59 | |
![]() Sandy Walsh (Thay: Filip Stojkovic) 60 | |
![]() Fejsal Mulic (Thay: Suphanat Mueanta) 74 | |
![]() Supachai Chaided (Thay: Bissoli) 74 | |
![]() Bergson (Thay: Jairo) 74 | |
![]() Sandy Walsh 82 | |
![]() Oscar Arribas (Thay: Jonathan Cristian Silva) 83 | |
![]() Afiq Fazail (Thay: Hector Hevel) 83 | |
![]() Shane Lowry (Thay: Jon Irazabal) 84 | |
![]() Oscar Arribas 88 | |
![]() Phitiwat Sukjitthammakul (Thay: Peter Zulj) 90 | |
![]() Robert Bauer (Thay: Goran Causic) 90 | |
![]() Peter Zulj 90+4' |
Thống kê trận đấu Buriram United vs Johor Darul Ta'zim FC


Diễn biến Buriram United vs Johor Darul Ta'zim FC

Goran Causic rời sân và được thay thế bởi Robert Bauer.
Peter Zulj rời sân và được thay thế bởi Phitiwat Sukjitthammakul.

Thẻ vàng cho Oscar Arribas.
Jon Irazabal rời sân và được thay thế bởi Shane Lowry.
Hector Hevel rời sân và được thay thế bởi Afiq Fazail.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Oscar Arribas.

Thẻ vàng cho Sandy Walsh.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Bergson.
Bissoli rời sân và được thay thế bởi Supachai Chaided.
Suphanat Mueanta rời sân và được thay thế bởi Fejsal Mulic.
Filip Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Eddy Israfilov rời sân và được thay thế bởi Raul Parra.

Thẻ vàng cho Filip Stojkovic.
Suphanat Mueanta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Zulj đã ghi bàn!
Peter Zulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Suphanat Mueanta đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Buriram United vs Johor Darul Ta'zim FC
Buriram United (3-4-2-1): Neil Etheridge (13), Myeong-Seok Ko (22), Kenny Dougall (16), Curtis Good (6), Filip Stojkovic (30), Peter Zulj (44), Goran Causic (23), Shayne Pattynama (20), Robert Zulj (32), Bissoli (7), Suphanat Mueanta (10)
Johor Darul Ta'zim FC (4-2-3-1): Andoni Zubiaurre (58), Eddy Israfilov (23), Jon Irazabal (17), Antonio Cristian (5), Jonathan Silva (33), Hector Hevel (8), Nacho Mendez (28), Arif Aiman (42), Joao Figueiredo (25), Ager Aketxe (47), Jairo (11)


Thay người | |||
60’ | Filip Stojkovic Sandy Walsh | 59’ | Eddy Israfilov Raul Parra Artal |
74’ | Bissoli Supachai Chaided | 74’ | Jairo Bergson |
74’ | Suphanat Mueanta Fejsal Mulic | 83’ | Jonathan Cristian Silva Arribas |
90’ | Goran Causic Robert Bauer | 83’ | Hector Hevel Muhammad Afiq bin Fazail |
90’ | Peter Zulj Phitiwat Sukjitthammakul | 84’ | Jon Irazabal Shane Thomas Lowry |
Cầu thủ dự bị | |||
Chatchai Bootprom | Ahmad Syihan Hazmi | ||
Robert Bauer | Arribas | ||
Theerathon Bunmathan | Bergson | ||
Ilhan Fandi | Celso Bermejo | ||
Sasalak Haiprakhon | Muhammad Afiq bin Fazail | ||
Juan Ibiza | Nazmi Faiz Mansor | ||
Supachai Chaided | Manuel Hidalgo | ||
Shinnaphat Lee Oh | Natxo Insa | ||
Ratthanakorn Maikami | Shane Thomas Lowry | ||
Fejsal Mulic | Jun-Heong Park | ||
Phitiwat Sukjitthammakul | Raul Parra Artal | ||
Sandy Walsh | Shahrul Saad |
Nhận định Buriram United vs Johor Darul Ta'zim FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Buriram United
Thành tích gần đây Johor Darul Ta'zim FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại