Thẻ vàng cho Chuki.
- Miguel Atienza
21 - Ivan Morante
44 - Alex Lizancos
45+2' - Aitor Cordoba (Thay: Ivan Morante)
46 - Aitor Cordoba (Thay: David Gonzalez)
46 - Inigo Cordoba (Thay: Ivan Morante)
46 - Florian Miguel
55 - Mateo Mejia (Thay: Sergio Gonzalez)
64 - Fermin Garcia (Thay: Kevin Appin)
64 - Sergio Gonzalez
68 - Fer Nino
75
- Ivan Garriel
8 - Sergi Canos
22 - Ivan Alejo
22 - Victor Meseguer
35 - Chuki (Thay: Sergi Canos)
38 - Chuki
56 - Guille Bueno (Thay: Ivan Garriel)
70 - Marcos de Sousa (Thay: Peter Gonzalez)
70 - Stanko Juric
73 - Stipe Biuk
75 - Julien Ponceau (Thay: Stipe Biuk)
75 - Ibrahim Alani (Thay: Victor Meseguer)
75 - David Torres
83 - Chuki
90
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Valladolid
Diễn biến Burgos CF vs Valladolid
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho David Torres.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alani.
Thẻ vàng cho Fer Nino.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Julien Ponceau.
Thẻ vàng cho Stipe Biuk.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Stanko Juric.
Thẻ vàng cho Stanko Juric.
Peter Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Marcos de Sousa.
Ivan Garriel rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi Fermin Garcia.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Mateo Mejia.
V À A A A O O O - Chuki đã ghi bàn!
V À A A A O O O Real Valladolid ghi bàn.
Thẻ vàng cho Florian Miguel.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Aitor Cordoba.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Aitor Cordoba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alex Lizancos.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ivan Morante.
Sergi Canos rời sân và được thay thế bởi Chuki.
Thẻ vàng cho Victor Meseguer.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ivan Alejo.
Thẻ vàng cho Sergi Canos.
Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
Thẻ vàng cho Ivan Garriel.
Thẻ vàng cho Ivan Garriel.
Bóng đi ra ngoài sân và Valladolid được hưởng một quả đá phạt góc.
Burgos sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Valladolid.
Burgos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho Burgos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Valladolid ở phần sân của Burgos.
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho một quả ném biên của Valladolid ở phần sân của Burgos.
Ném biên cho Valladolid ở phần sân của Burgos.
Liệu Valladolid có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Burgos không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Quả đá phạt cho Burgos.
Burgos quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Burgos thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Valladolid.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Valladolid
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Alex Lizancos (2), Sergio Gonzalez (6), Grego Sierra (8), Florian Miguel (12), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), David Gonzalez (14), Mario Gonzalez (20), Kevin Appin (10), Fer Nino (9)
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Ivan Garriel (27), Victor Meseguer (8), Stanko Juric (24), Peter Gonzalez (22), Sergi Canós (7), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)
Thay người | |||
46’ | David Gonzalez Aitor Cordoba Querejeta | 38’ | Sergi Canos Chuki |
46’ | Ivan Morante Inigo Cordoba | 70’ | Ivan Garriel Guille Bueno |
64’ | Kevin Appin Fermin Garcia | 70’ | Peter Gonzalez Marcos Andre |
64’ | Sergio Gonzalez Mateo Mejia | 75’ | Victor Meseguer Ibrahim Alani |
75’ | Stipe Biuk Julien Ponceau |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Gonzalez | Alvaro Aceves | ||
Aitor Bunuel | Jorge Delgado Caballero | ||
Mario Cantero | Mohamed Jaouab | ||
Jesus Ruiz Suarez | Trilli | ||
Brais Martinez Prado | Guille Bueno | ||
Saul Del Cerro | Chuki | ||
Ethan Ventosa | Ibrahim Alani | ||
Aitor Cordoba Querejeta | Mathis Lachuer | ||
Fermin Garcia | Julien Ponceau | ||
Mateo Mejia | Hugo San Modesto | ||
Inigo Cordoba | Javi Sanchez | ||
Marcos Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại