Thứ Bảy, 24/05/2025
Ander Martin (Kiến tạo: Curro Sanchez)
4
Kevin Appin (Thay: Miki Munoz)
59
Jose Antonio Caro
63
Victor Meseguer (Thay: Kenedy)
68
Alex Sancris
69
Fer Nino
73
Eduardo Espiau (Thay: Alex Sancris)
74
Babatunde Akinsola (Thay: Anuar)
81
Saul del Cerro (Thay: Fer Nino)
85
Javi Lopez (Thay: Ander Martin)
85
Bolo
89
Javi Lopez
90+5'
Ivan Sanchez
90+6'
Curro Sanchez
90+6'

Thống kê trận đấu Burgos CF vs Valladolid

số liệu thống kê
Burgos CF
Burgos CF
Valladolid
Valladolid
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burgos CF vs Valladolid

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Curro Sanchez.

Thẻ vàng dành cho Curro Sanchez.

90+6' Thẻ vàng dành cho Ivan Sanchez.

Thẻ vàng dành cho Ivan Sanchez.

90+5' Thẻ vàng dành cho Javi Lopez.

Thẻ vàng dành cho Javi Lopez.

89' Bolo nhận thẻ vàng.

Bolo nhận thẻ vàng.

85'

Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.

85'

Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Saul del Cerro.

81'

Anuar rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.

74'

Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.

73' Fer Nino nhận thẻ vàng.

Fer Nino nhận thẻ vàng.

69' Thẻ vàng dành cho Alex Sancris.

Thẻ vàng dành cho Alex Sancris.

68'

Kenedy rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.

4'

Jose Antonio Lopez Toca trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

64' Thẻ vàng dành cho Jose Antonio Caro.

Thẻ vàng dành cho Jose Antonio Caro.

63' Thẻ vàng dành cho Jose Antonio Caro.

Thẻ vàng dành cho Jose Antonio Caro.

3'

Đá phạt dành cho Burgos bên phần sân nhà.

59'

Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.

59'

Miki Munoz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

3'

Valladolid có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Burgos không?

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Burgos CF vs Valladolid

Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Ander Martin (8), Curro (16), Fer Nino (9)

Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Lucas Rosa (22), Ivan Sanchez (10), Monchu (8), Stanko Juric (20), Anuar (23), Robert Kenedy (24), Mamadou Sylla (7)

Burgos CF
Burgos CF
4-4-2
13
Jose Antonio Caro
2
Borja Gonzalez Tejada
18
Aitor Cordoba Querejeta
14
Unai Elgezabal
23
Jose Matos
11
Alex Sancris
5
Miguel Atienza
22
Miki Munoz
8
Ander Martin
16
Curro
9
Fer Nino
7
Mamadou Sylla
24
Robert Kenedy
23
Anuar
20
Stanko Juric
8
Monchu
10
Ivan Sanchez
22
Lucas Rosa
3
David Torres
6
Flavien-Enzo Boyomo
2
Luis Perez
1
Jordi Masip
Valladolid
Valladolid
4-4-2
Thay người
59’
Miki Munoz
Kevin Appin
68’
Kenedy
Victor Meseguer
74’
Alex Sancris
Eduardo Espiau
81’
Anuar
Babatunde Akinsola
85’
Ander Martin
Javier Lopez-Pinto Dorado
85’
Fer Nino
Saul Del Cerro Garcia
Cầu thủ dự bị
Antonio Molina
Sergio Escudero
Loic Badiashile
Alberto Quintana
Kevin Appin
Babatunde Akinsola
Eduardo Espiau
Israel Salazar
Javier Lopez-Pinto Dorado
Arnau Rafus
Saul Del Cerro Garcia
Victor Meseguer
Lucas Ricoy Serrano
César de la Hoz
Sergio Fernandez
Joni Montiel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/09 - 2021
09/01 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2022
Hạng 2 Tây Ban Nha
01/10 - 2023
14/01 - 2024
Giao hữu
28/07 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Burgos CF

Hạng 2 Tây Ban Nha
17/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
19/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante40201372573
2MirandesMirandes40218111771
3ElcheElche40201191971
4Real OviedoReal Oviedo40191291269
5Racing SantanderRacing Santander401910111367
6AlmeriaAlmeria401811111565
7GranadaGranada401711121162
8HuescaHuesca401710131261
9EibarEibar40141313155
10CordobaCordoba40141214-154
11AlbaceteAlbacete40141214-254
12Burgos CFBurgos CF4015916-654
13DeportivoDeportivo40131413753
14CadizCadiz40131314-152
15MalagaMalaga40121612-252
16CastellonCastellon40131116050
17Sporting GijonSporting Gijon40121414050
18Real ZaragozaReal Zaragoza40121216-548
19CD EldenseCD Eldense40111118-1844
20TenerifeTenerife4081220-1736
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4061222-3830
22CartagenaCartagena406529-4223
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow