Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
- Mario Cantero
19 - Borja Sanchez
24 - Curro Sanchez
43 - Ivan Morante (Thay: Mario Cantero)
46 - Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)
58 - Daniel Ojeda (Thay: Borja Sanchez)
58 - Inigo Cordoba (Thay: Florian Miguel)
67 - Anderson Arroyo
74 - Anderson Arroyo (Thay: Pipa)
75 - Curro Sanchez (Kiến tạo: Inigo Cordoba)
84
- Dani Fernandez (Thay: Waldo Rubio)
67 - Teto (Thay: Maikel Mesa)
80 - David Rodriguez (Thay: Jeremy Mellot)
80 - Angel Rodriguez (Thay: Aaron Martin Luis)
86 - Alejandro Cantero (Thay: Marlos Moreno)
86 - Enric Gallego
90+2' - Sergio Gonzalez
90+7'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Tenerife
Diễn biến Burgos CF vs Tenerife
Tất cả (58)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Ném biên cho Tenerife tại Municipal El Plantio.
Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Ném biên Tenerife.
Thẻ vàng cho Enric Gallego.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Enric Gallego.
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu ném biên cho Burgos, gần khu vực cấm địa của Tenerife.
Marlos Moreno rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Marlos Moreno rời sân và được thay thế bởi [player2].
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho Burgos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aaron Martin Luis rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Inigo Cordoba là người kiến tạo cho bàn thắng này.
Tenerife được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
G O O O A A A L - Curro Sanchez đã trúng đích!
Bóng an toàn khi Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
G O O O A A A L - Curro Sanchez đã trúng đích!
Jeremy Mellot rời sân và được thay thế bởi David Rodriguez.
Ném biên cho Tenerife tại Municipal El Plantio.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Teto.
Ném biên cho Burgos bên phần sân của Tenerife.
Pipa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Pipa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Ném biên cho Tenerife ở phần sân nhà.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Dani Fernandez.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Burgos.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Dani Fernandez.
Tenerife được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Borja Sanchez rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Borja Sanchez rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân Tenerife.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Ném biên Burgos.
Mario Cantero rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho Burgos ném biên bên phần sân Tenerife.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Manuel Angel Perez Hernandez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O O A A A L Tỷ số của Burgos CF.
Quả phát bóng lên cho Tenerife tại Thành phố El Plantio.
Thẻ vàng cho Curro Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Curro Sanchez.
Burgos được hưởng quả phạt góc từ Manuel Angel Perez Hernandez.
Thẻ vàng cho Borja Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Borja Sanchez.
Burgos cần phải thận trọng. Tenerife có một quả ném biên tấn công.
Thẻ vàng cho Mario Cantero.
Thẻ vàng cho Mario Cantero.
Bóng an toàn khi Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Tenerife
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Miguel Atienza (5), Mario Cantero (28), Alex Sancris (11), Curro (16), Borja Sanchez (10), Fer Nino (9)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Ruben Gonzalez Alves (12), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Aaron Martin Luis (33), Marlos Moreno (10), Maikel Mesa (20), Enric Gallego (18)
Thay người | |||
46’ | Mario Cantero Ivan Morante Ruiz | 67’ | Waldo Rubio Dani Fernandez |
58’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 80’ | Jeremy Mellot David Rodriguez |
58’ | Borja Sanchez Daniel Ojeda | 80’ | Maikel Mesa Alberto Martin Diaz |
67’ | Florian Miguel Inigo Cordoba | 86’ | Aaron Martin Luis Angel Rodriguez |
75’ | Pipa Anderson Arroyo | 86’ | Marlos Moreno Alejandro Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Exposito | Dylan Perera | ||
Anderson Arroyo | Tomeu Nadal | ||
Loic Badiashile | Josep Gaya | ||
Marc Monedero | David Rodriguez | ||
Inigo Cordoba | Angel Rodriguez | ||
Ian Forns | Alejandro Cantero | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Adrian Guerrero | ||
Eduardo Espiau | Yann Bodiger | ||
Georges Nsukula | Juande | ||
Ivan Morante Ruiz | Alberto Martin Diaz | ||
Daniel Ojeda | Dani Fernandez | ||
David Gonzalez | Fernando Medrano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại