Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kevin Appin (Kiến tạo: David Gonzalez)
28 - Fer Nino
42 - Curro Sanchez (Thay: Inigo Cordoba)
57 - Aitor Cordoba
62 - Miguel Atienza
63 - Mario Gonzalez (Thay: Fer Nino)
67 - Fermin Garcia (Thay: Kevin Appin)
67 - Sergio Gonzalez (Thay: Aitor Cordoba)
68 - David Gonzalez
74 - Florian Miguel (Kiến tạo: David Gonzalez)
76 - Mario Cantero (Thay: David Gonzalez)
84 - Curro Sanchez
90
- Dani Lorenzo (Kiến tạo: Julen Lobete)
10 - Rafa Rodriguez
31 - Diego Murillo
33 - Jokin Gabilondo (Thay: Daniel Sanchez)
46 - Jokin Gabilondo (Thay: Dani Sanchez)
46 - Carlos Dotor (Thay: Julen Lobete)
60 - Josue Dorrio (Thay: Rafa Rodriguez)
69 - Eneko Jauregi (Thay: Chupe)
69 - Haitam Abaida (Thay: Juanpe)
80 - Einar Galilea
88 - Einar Galilea
90+2' - Einar Galilea
90+2'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Malaga
Diễn biến Burgos CF vs Malaga
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Einar Galilea nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Einar Galilea nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Curro Sanchez.
Thẻ vàng cho Einar Galilea.
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Juanpe rời sân và được thay thế bởi Haitam Abaida.
David Gonzalez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Florian Miguel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Gonzalez.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Rafa Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Josue Dorrio.
Aitor Cordoba rời sân và được thay thế bởi Sergio Gonzalez.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi Fermin Garcia.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
Thẻ vàng cho Aitor Cordoba.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Inigo Cordoba rời sân và được thay thế bởi Curro Sanchez.
Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jokin Gabilondo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fer Nino.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Diego Murillo.
Thẻ vàng cho Rafa Rodriguez.
Thẻ vàng cho Rafa Rodriguez.
David Gonzalez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Appin đã ghi bàn!
Julen Lobete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dani Lorenzo đã ghi bàn!
Liệu Burgos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Malaga không?
Burgos được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Malaga ở phần sân của Burgos.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Burgos.
Quả phát bóng lên cho Malaga tại sân Municipal El Plantio.
Malaga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Malaga
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Alex Lizancos (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (12), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), David Gonzalez (14), Kevin Appin (10), Inigo Cordoba (21), Fer Nino (9)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Einar Galilea (4), Francisco Montero (20), Daniel Sanchez (18), David Larrubia (10), Juanpe (8), Dani Lorenzo (22), Julen Lobete (24), Rafa Rodriguez (37), Chupete (9)
Thay người | |||
57’ | Inigo Cordoba Curro | 46’ | Dani Sanchez Jokin Gabilondo |
67’ | Fer Nino Mario Gonzalez | 60’ | Julen Lobete Carlos Dotor |
67’ | Kevin Appin Fermin Garcia | 69’ | Rafa Rodriguez Josue Dorrio |
68’ | Aitor Cordoba Sergio Gonzalez | 69’ | Chupe Eneko Jauregi |
84’ | David Gonzalez Mario Cantero | 80’ | Juanpe Haitam Abaida |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Ventosa | Carlos Lopez | ||
Jesus Ruiz Suarez | Haitam Abaida | ||
Diego Gonzalez | Darko Brasanac | ||
Curro | Jokin Gabilondo | ||
Mateo Mejia | Josue Dorrio | ||
Sergio Gonzalez | Carlos Dotor | ||
Brais Martinez Prado | Victor | ||
Mario Gonzalez | Aaron Ochoa | ||
Aitor Bunuel | Eneko Jauregi | ||
Mario Cantero | Jose Recio | ||
Saul Del Cerro | |||
Fermin Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | ||
9 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
12 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
13 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại