Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Unai Elgezabal
45+1' - Miguel Atienza
55 - Pablo Valcarce (Thay: Gaspar Campos)
58 - Mourad Daoudi (Thay: Unai Elgezabal)
58 - Grego Sierra (Thay: Michel Zabaco)
59 - Jesus Areso
71 - Juan Hernandez
79 - Juan Artola (Thay: Alex Bermejo)
79 - Juan Hernandez (Thay: Miguel Atienza)
79 - Grego Sierra
90+2'
- (Pen) Juampe
11 - (Pen) Sebas
11 - (Pen) Juanpe
13 - (Pen) Juampe
13 - Sebas (Kiến tạo: Angel Baena)
45+2' - Aleksandar Pantic (Thay: Andres Castrin)
51 - Aleksandar Pantic (Thay: Castrin)
51 - Miguel Loureiro
53 - Andoni Lopez
60 - Javier Aviles
60 - Andoni Lopez (Thay: Angel Baena)
60 - Javier Aviles (Thay: Leandro Antonetti)
60 - Jordi Calavera
65 - Gui (Thay: Alberto Rodriguez)
69 - Gui
70 - Aleksandar Pantic
77 - Aleksandar Pantic
85 - Juampe
90+4'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Lugo
Diễn biến Burgos CF vs Lugo
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Juampe.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Juampe.
Thẻ vàng cho Grego Sierra.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Aleksandar Pantic đã nhắm mục tiêu!
Alex Bermejo rời sân nhường chỗ cho Juan Artola.
Miguel Atienza rời sân nhường chỗ cho Juan Hernandez.
Miguel Atienza rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Aleksandar Pantic.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Aleksandar Pantic.
Thẻ vàng cho Jesus Areso.
Thẻ vàng cho [player1].
Alberto Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gui.
Alberto Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alberto Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gui.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jordi Calavera.
Thẻ vàng cho Jordi Calavera.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Andoni Lopez.
Angel Baena rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Leandro Antonetti rời sân nhường chỗ cho Javier Aviles.
Leandro Antonetti rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Michel Zabaco rời sân nhường chỗ cho Grego Sierra.
Unai Elgezabal rời sân, nhường chỗ cho Mourad Daoudi.
Gaspar Campos rời sân nhường chỗ cho Pablo Valcarce.
Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Miguel Loureiro.
Thẻ vàng cho [player1].
Castrin sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Aleksandar Pantic.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Angel Baena đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Sebas là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Unai Elgezabal.
ANH BỎ LỠ - Juampe thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
ANH BỎ LỠ - Sebas thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
ANH BỎ LỠ - Juampe thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Lugo
Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), Michel Zabaco (4), Raul Navarro del Río (6), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Curro (16), Gaspar Campos (11), Alex Bermejo Escribano (10)
Lugo (4-4-2): Patrick Sequeira (1), Jordi Calavera (23), Castrin (27), Alberto Rodriguez (21), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Angel Baena (11), Juanpe (6), Marc Carbo Bellapart (22), Idrissa Thiam (32), Leandro Antonetti (37), Sebas (7)
Thay người | |||
58’ | Unai Elgezabal Mourad El Ghezouani | 51’ | Castrin Aleksandar Pantic |
58’ | Gaspar Campos Pablo Valcarce | 60’ | Leandro Antonetti Javier Cortes Aviles |
59’ | Michel Zabaco Grego Sierra | 60’ | Angel Baena Andoni Lopez |
79’ | Miguel Atienza Juan Hernandez | 69’ | Alberto Rodriguez Gui |
79’ | Alex Bermejo Juan Artola |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Hernandez | Aleksandar Pantic | ||
David Goldar | Oscar Whalley | ||
Fran Garcia | Manu Barreiro | ||
Borja Gonzalez Tejada | Jose Ricardo Avelar Ribeiro | ||
Sergio Castel Martinez | Gui | ||
Javi Perez | Alex Perez | ||
Grego Sierra | Javier Cortes Aviles | ||
Mourad El Ghezouani | El Hacen | ||
Juan Artola | Andoni Lopez | ||
Pablo Valcarce | Marko Scepovic | ||
Dani Barrio | Xavi Torres | ||
Andy | Jaume Cuellar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại