Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Enzo Loiodice 50 | |
![]() Jonathan Viera (Thay: Marc Cardona) 57 | |
![]() David Gonzalez 57 | |
![]() Milos Lukovic 61 | |
![]() Kevin Appin (Thay: David Gonzalez) 69 | |
![]() Ivan Gil (Thay: Manuel Fuster) 71 | |
![]() Ivan Morante 78 | |
![]() Brais Martinez (Thay: Ivan Chapela) 78 | |
![]() Victor Mollejo (Thay: Alex Lizancos) 78 | |
![]() Jese (Thay: Milos Lukovic) 85 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Inaki Gonzalez) 85 | |
![]() Mateo Mejia (Thay: Curro Sanchez) 89 | |
![]() Sergio Gonzalez (Thay: Ivan Morante) 89 |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Las Palmas


Diễn biến Burgos CF vs Las Palmas
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Sergio Gonzalez.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Mateo Mejia.
Inaki Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jeremia Recoba.
Milos Lukovic rời sân và được thay thế bởi Jese.
Alex Lizancos rời sân và được thay thế bởi Victor Mollejo.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Brais Martinez.

Thẻ vàng cho Ivan Morante.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Ivan Gil.
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.

Thẻ vàng cho Milos Lukovic.
Marc Cardona rời sân và được thay thế bởi Jonathan Viera.

Thẻ vàng cho David Gonzalez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Enzo Loiodice.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Las Palmas được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Burgos được trao một quả phạt góc bởi Saul Ais Reig.
Burgos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Saul Ais Reig ra hiệu cho một quả đá phạt cho Las Palmas ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Las Palmas
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Alex Lizancos (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (12), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), David Gonzalez (14), Curro (16), Ivan Chapela (19), Fer Nino (9)
Las Palmas (4-3-3): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Sergio Barcia (6), Mika Mármol (3), Enrique Clemente (5), Enzo Loiodice (12), Iñaki (26), Manuel Fuster (14), Marc Cardona (11), Milos Lukovic (25), Ale Garcia (22)


Thay người | |||
69’ | David Gonzalez Kevin Appin | 57’ | Marc Cardona Jonathan Viera |
78’ | Ivan Chapela Brais Martinez Prado | 71’ | Manuel Fuster Ivan Gil |
78’ | Alex Lizancos Victor Mollejo | 85’ | Milos Lukovic Jese |
89’ | Ivan Morante Sergio Gonzalez | 85’ | Inaki Gonzalez Jeremia Recoba |
89’ | Curro Sanchez Mateo Mejia |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Appin | Alex Suárez | ||
Mario Cantero | Adam Arvelo | ||
Saul Del Cerro | Jose Antonio Caro | ||
Marcelo Exposito | Ivan Gil | ||
Fermin Garcia | Cristian Gutierrez | ||
Diego Gonzalez | Juanma Herzog | ||
Mario Gonzalez | Jese | ||
Sergio Gonzalez | Jaime Mata | ||
Brais Martinez Prado | Pejiño | ||
Mateo Mejia | Jeremia Recoba | ||
Victor Mollejo | Adri Suarez | ||
Loic Badiashile | Jonathan Viera |
Nhận định Burgos CF vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại