Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arda Guler (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) 11 | |
![]() Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Kiril Despodov) 13 | |
![]() Rosen Bozhinov 43 | |
![]() Radoslav Kirilov 44 | |
![]() (og) Viktor Popov 49 | |
![]() Kenan Yildiz (Kiến tạo: Arda Guler) 52 | |
![]() Kenan Yildiz (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) 56 | |
![]() Salih Ozcan (Thay: Hakan Calhanoglu) 63 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Kiril Despodov) 63 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Kenan Yildiz) 64 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Hakan Calhanoglu) 64 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Viktor Popov) 64 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Marin Petkov) 65 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Kiril Despodov) 65 | |
![]() Mehmet Zeki Celik (Kiến tạo: Arda Guler) 66 | |
![]() Can Uzun (Thay: Arda Guler) 69 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Ivaylo Chochev) 72 | |
![]() Lukas Petkov (Thay: Radoslav Kirilov) 72 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Kerem Akturkoglu) 83 | |
![]() Samet Akaydin (Thay: Merih Demiral) 83 | |
![]() Oguz Aydin 88 | |
![]() Irfan Kahveci (Kiến tạo: Oguz Aydin) 90+3' |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ


Diễn biến Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ
Oguz Aydin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Irfan Kahveci đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oguz Aydin.
Merih Demiral rời sân và được thay thế bởi Samet Akaydin.
Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.
Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.
Ivaylo Chochev rời sân và được thay thế bởi Filip Krastev.
Arda Guler rời sân và được thay thế bởi Can Uzun.
Arda Guler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mehmet Zeki Celik đã ghi bàn!
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Marin Petkov rời sân và được thay thế bởi Zdravko Dimitrov.
Viktor Popov rời sân và được thay thế bởi Ivan Turitsov.
Hakan Calhanoglu rời sân và được thay thế bởi Salih Oezcan.
Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Hakan Calhanoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenan Yildiz đã ghi bàn!
Arda Guler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenan Yildiz đã ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Viktor Popov đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria (4-4-1-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (6), Petko Hristov (15), Rosen Bozhinov (12), Hristiyan Petrov (2), Marin Petkov (16), Christian Stoyanov (9), Andrian Kraev (8), Radoslav Kirilov (10), Ivaylo Chochev (18), Kiril Despodov (11)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Zeki Çelik (2), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Ferdi Kadıoğlu (20), Hakan Çalhanoğlu (10), Orkun Kökçü (6), Oguz Aydin (19), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)


Thay người | |||
64’ | Viktor Popov Ivan Turitsov | 64’ | Hakan Calhanoglu Salih Özcan |
65’ | Marin Petkov Zdravko Dimitrov | 64’ | Kenan Yildiz İrfan Kahveci |
65’ | Kiril Despodov Martin Minchev | 69’ | Arda Guler Can Uzun |
72’ | Ivaylo Chochev Filip Krastev | 83’ | Kerem Akturkoglu Deniz Gul |
72’ | Radoslav Kirilov Lukas Petkov | 83’ | Merih Demiral Samet Akaydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Sheytanov | Mert Günok | ||
Svetoslav Vutsov | Altay Bayındır | ||
Atanas Chernev | Çağlar Söyüncü | ||
Ilia Gruev | Salih Özcan | ||
Zdravko Dimitrov | Deniz Gul | ||
Filip Krastev | Evren Eren Elmali | ||
Martin Minchev | Samet Akaydin | ||
Ivan Turitsov | İsmail Yüksek | ||
Lukas Petkov | İrfan Kahveci | ||
Dimitar Velkovski | Mert Müldür | ||
Stanislav Shopov | Yunus Akgün | ||
Kristian Dimitrov | Can Uzun |
Nhận định Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại