Thứ Năm, 16/10/2025
Arda Guler (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu)
11
Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Kiril Despodov)
13
Rosen Bozhinov
43
Radoslav Kirilov
44
(og) Viktor Popov
49
Kenan Yildiz (Kiến tạo: Arda Guler)
52
Kenan Yildiz (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu)
56
Salih Ozcan (Thay: Hakan Calhanoglu)
63
Martin Minchev (Thay: Kiril Despodov)
63
Irfan Kahveci (Thay: Kenan Yildiz)
64
Salih Oezcan (Thay: Hakan Calhanoglu)
64
Ivan Turitsov (Thay: Viktor Popov)
64
Zdravko Dimitrov (Thay: Marin Petkov)
65
Martin Minchev (Thay: Kiril Despodov)
65
Mehmet Zeki Celik (Kiến tạo: Arda Guler)
66
Can Uzun (Thay: Arda Guler)
69
Filip Krastev (Thay: Ivaylo Chochev)
72
Lukas Petkov (Thay: Radoslav Kirilov)
72
Deniz Guel (Thay: Kerem Akturkoglu)
83
Samet Akaydin (Thay: Merih Demiral)
83
Oguz Aydin
88
Irfan Kahveci (Kiến tạo: Oguz Aydin)
90+3'

Thống kê trận đấu Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Bulgaria
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ

Tất cả (31)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Oguz Aydin đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Irfan Kahveci đã ghi bàn!

V À A A O O O - Irfan Kahveci đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Oguz Aydin.

Thẻ vàng cho Oguz Aydin.

83'

Merih Demiral rời sân và được thay thế bởi Samet Akaydin.

83'

Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.

72'

Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.

72'

Ivaylo Chochev rời sân và được thay thế bởi Filip Krastev.

69'

Arda Guler rời sân và được thay thế bởi Can Uzun.

66'

Arda Guler đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Mehmet Zeki Celik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mehmet Zeki Celik đã ghi bàn!

65'

Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.

65'

Marin Petkov rời sân và được thay thế bởi Zdravko Dimitrov.

64'

Viktor Popov rời sân và được thay thế bởi Ivan Turitsov.

64'

Hakan Calhanoglu rời sân và được thay thế bởi Salih Oezcan.

64'

Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.

56'

Hakan Calhanoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Kenan Yildiz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kenan Yildiz đã ghi bàn!

52'

Arda Guler đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Kenan Yildiz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kenan Yildiz đã ghi bàn!

49' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Viktor Popov đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Viktor Popov đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Bulgaria vs Thổ Nhĩ Kỳ

Bulgaria (4-4-1-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (6), Petko Hristov (15), Rosen Bozhinov (12), Hristiyan Petrov (2), Marin Petkov (16), Christian Stoyanov (9), Andrian Kraev (8), Radoslav Kirilov (10), Ivaylo Chochev (18), Kiril Despodov (11)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Zeki Çelik (2), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Ferdi Kadıoğlu (20), Hakan Çalhanoğlu (10), Orkun Kökçü (6), Oguz Aydin (19), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)

Bulgaria
Bulgaria
4-4-1-1
1
Dimitar Mitov
6
Viktor Popov
15
Petko Hristov
12
Rosen Bozhinov
2
Hristiyan Petrov
16
Marin Petkov
9
Christian Stoyanov
8
Andrian Kraev
10
Radoslav Kirilov
18
Ivaylo Chochev
11
Kiril Despodov
7
Kerem Aktürkoğlu
11
Kenan Yıldız
8
Arda Güler
19
Oguz Aydin
6
Orkun Kökçü
10
Hakan Çalhanoğlu
20
Ferdi Kadıoğlu
14
Abdülkerim Bardakcı
3
Merih Demiral
2
Zeki Çelik
23
Uğurcan Çakır
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
Thay người
64’
Viktor Popov
Ivan Turitsov
64’
Hakan Calhanoglu
Salih Özcan
65’
Marin Petkov
Zdravko Dimitrov
64’
Kenan Yildiz
İrfan Kahveci
65’
Kiril Despodov
Martin Minchev
69’
Arda Guler
Can Uzun
72’
Ivaylo Chochev
Filip Krastev
83’
Kerem Akturkoglu
Deniz Gul
72’
Radoslav Kirilov
Lukas Petkov
83’
Merih Demiral
Samet Akaydin
Cầu thủ dự bị
Dimitar Sheytanov
Mert Günok
Svetoslav Vutsov
Altay Bayındır
Atanas Chernev
Çağlar Söyüncü
Ilia Gruev
Salih Özcan
Zdravko Dimitrov
Deniz Gul
Filip Krastev
Evren Eren Elmali
Martin Minchev
Samet Akaydin
Ivan Turitsov
İsmail Yüksek
Lukas Petkov
İrfan Kahveci
Dimitar Velkovski
Mert Müldür
Stanislav Shopov
Yunus Akgün
Kristian Dimitrov
Can Uzun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Bulgaria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow