Thứ Ba, 14/10/2025
Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Martin Zubimendi)
5
Marc Cucurella
30
Mikel Merino (Kiến tạo: Lamine Yamal)
38
Robin Le Normand
39
Marin Petkov (Thay: Vasil Panayotov)
46
Pau Cubarsi (Thay: Robin Le Normand)
46
Daniel Carvajal (Thay: Pedro Porro)
62
Rodri (Thay: Martin Zubimendi)
62
Rosen Bozhinov (Thay: Fabian Nuernberger)
62
Dani Olmo (Thay: Nico Williams)
71
Vladimir Nikolov (Thay: Aleksandar Kolev)
71
Martin Minchev (Thay: Radoslav Kirilov)
72
Jesus Rodriguez (Thay: Lamine Yamal)
79
Georgi Milanov (Thay: Ivaylo Chochev)
81

Thống kê trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha

số liệu thống kê
Bulgaria
Bulgaria
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
32 Kiểm soát bóng 68
6 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 20
3 Việt vị 1
4 Chuyền dài 18
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 2
8 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bulgaria vs Tây Ban Nha

Tất cả (285)
90+3'

Số lượng khán giả hôm nay là 40582.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Bulgaria: 32%, Tây Ban Nha: 68%.

90+2'

Bulgaria thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Emil Tsenov từ Bulgaria chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90'

Rodri từ Tây Ban Nha phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Vladimir Nikolov.

90'

Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Anton Nedyalkov từ Bulgaria chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

89'

Martin Minchev từ Bulgaria đã đi quá xa khi kéo ngã Daniel Carvajal.

89'

Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Dani Olmo từ Tây Ban Nha phạm lỗi với Ilia Gruev.

88'

Dani Olmo chiến thắng trong pha không chiến với Ilia Gruev.

87'

Marc Cucurella giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

86'

Rosen Bozhinov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

85'

Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

85'

Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

85'

Kiểm soát bóng: Bulgaria: 34%, Tây Ban Nha: 66%.

Đội hình xuất phát Bulgaria vs Tây Ban Nha

Bulgaria (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Anton Nedyalkov (14), Kristian Dimitrov (5), Emil Tsenov (13), Fabian Nürnberger (7), Vasil Panayotov (15), Ilia Gruev (4), Nikolay Minkov (12), Ivaylo Chochev (18), Radoslav Kirilov (10), Aleksandar Kolev (9)

Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (12), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (5), Marc Cucurella (22), Mikel Merino (6), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (17)

Bulgaria
Bulgaria
4-2-3-1
21
Svetoslav Vutsov
14
Anton Nedyalkov
5
Kristian Dimitrov
13
Emil Tsenov
7
Fabian Nürnberger
15
Vasil Panayotov
4
Ilia Gruev
12
Nikolay Minkov
18
Ivaylo Chochev
10
Radoslav Kirilov
9
Aleksandar Kolev
17
Nico Williams
21
Mikel Oyarzabal
19
Lamine Yamal
20
Pedri
18
Martín Zubimendi
6
Mikel Merino
22
Marc Cucurella
5
Dean Huijsen
3
Robin Le Normand
12
Pedro Porro
23
Unai Simón
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
4-3-3
Thay người
46’
Vasil Panayotov
Marin Petkov
46’
Robin Le Normand
Pau Cubarsí
62’
Fabian Nuernberger
Rosen Bozhinov
62’
Pedro Porro
Dani Carvajal
71’
Aleksandar Kolev
Vladimir Nikolov
62’
Martin Zubimendi
Rodri
72’
Radoslav Kirilov
Martin Minchev
71’
Nico Williams
Dani Olmo
81’
Ivaylo Chochev
Georgi Milanov
79’
Lamine Yamal
Jesus Rodriguez Caraballo
Cầu thủ dự bị
Dimitar Mitov
David Raya
Ivan Dyulgerov
Álex Remiro
Hristiyan Petrov
Dani Carvajal
Zhivko Atanasov
Pau Cubarsí
Rosen Bozhinov
Álvaro Morata
Andrian Kraev
Fermín López
Marin Petkov
Aleix García
Georgi Milanov
Dani Olmo
Martin Minchev
Ferran Torres
Lukas Petkov
Jesus Rodriguez Caraballo
Vladimir Nikolov
Álex Grimaldo
Kiril Despodov
Rodri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2025

Thành tích gần đây Bulgaria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Tây Ban Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
06/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow