Số lượng khán giả hôm nay là 40582.
![]() Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Martin Zubimendi) 5 | |
![]() Marc Cucurella 30 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Lamine Yamal) 38 | |
![]() Robin Le Normand 39 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Vasil Panayotov) 46 | |
![]() Pau Cubarsi (Thay: Robin Le Normand) 46 | |
![]() Daniel Carvajal (Thay: Pedro Porro) 62 | |
![]() Rodri (Thay: Martin Zubimendi) 62 | |
![]() Rosen Bozhinov (Thay: Fabian Nuernberger) 62 | |
![]() Dani Olmo (Thay: Nico Williams) 71 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Aleksandar Kolev) 71 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Radoslav Kirilov) 72 | |
![]() Jesus Rodriguez (Thay: Lamine Yamal) 79 | |
![]() Georgi Milanov (Thay: Ivaylo Chochev) 81 |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha


Diễn biến Bulgaria vs Tây Ban Nha
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bulgaria: 32%, Tây Ban Nha: 68%.
Bulgaria thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Emil Tsenov từ Bulgaria chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Rodri từ Tây Ban Nha phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Vladimir Nikolov.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anton Nedyalkov từ Bulgaria chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Martin Minchev từ Bulgaria đã đi quá xa khi kéo ngã Daniel Carvajal.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Dani Olmo từ Tây Ban Nha phạm lỗi với Ilia Gruev.
Dani Olmo chiến thắng trong pha không chiến với Ilia Gruev.
Marc Cucurella giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rosen Bozhinov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Bulgaria: 34%, Tây Ban Nha: 66%.
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Tây Ban Nha
Bulgaria (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Anton Nedyalkov (14), Kristian Dimitrov (5), Emil Tsenov (13), Fabian Nürnberger (7), Vasil Panayotov (15), Ilia Gruev (4), Nikolay Minkov (12), Ivaylo Chochev (18), Radoslav Kirilov (10), Aleksandar Kolev (9)
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (12), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (5), Marc Cucurella (22), Mikel Merino (6), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (17)


Thay người | |||
46’ | Vasil Panayotov Marin Petkov | 46’ | Robin Le Normand Pau Cubarsí |
62’ | Fabian Nuernberger Rosen Bozhinov | 62’ | Pedro Porro Dani Carvajal |
71’ | Aleksandar Kolev Vladimir Nikolov | 62’ | Martin Zubimendi Rodri |
72’ | Radoslav Kirilov Martin Minchev | 71’ | Nico Williams Dani Olmo |
81’ | Ivaylo Chochev Georgi Milanov | 79’ | Lamine Yamal Jesus Rodriguez Caraballo |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Mitov | David Raya | ||
Ivan Dyulgerov | Álex Remiro | ||
Hristiyan Petrov | Dani Carvajal | ||
Zhivko Atanasov | Pau Cubarsí | ||
Rosen Bozhinov | Álvaro Morata | ||
Andrian Kraev | Fermín López | ||
Marin Petkov | Aleix García | ||
Georgi Milanov | Dani Olmo | ||
Martin Minchev | Ferran Torres | ||
Lukas Petkov | Jesus Rodriguez Caraballo | ||
Vladimir Nikolov | Álex Grimaldo | ||
Kiril Despodov | Rodri |
Nhận định Bulgaria vs Tây Ban Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại