Được hưởng phạt góc cho Bulgaria.
![]() Kiril Despodov (Kiến tạo: Todor Nedelev) 13 | |
![]() Georgi Milanov 45 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Atanas Iliev) 46 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Aleksandar Trajkovski) 46 | |
![]() David Babunski (Thay: Darko Churlinov) 46 | |
![]() Milan Ristovski 50 | |
![]() Georgi Kostadinov (Thay: Filip Krastev) 59 | |
![]() Stefan Askovski 64 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Todor Nedelev) 71 | |
![]() Boban Nikolov (Thay: Stefan Spirovski) 72 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Milan Ristovski) 72 | |
![]() Eljif Elmas 74 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Georgi Milanov) 87 | |
![]() Kire Ristevski (Thay: Darko Velkovski) 88 | |
![]() Georgi Minchev 90 | |
![]() Georgi Minchev 90+2' |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs North Macedonia


Diễn biến Bulgaria vs North Macedonia
Bulgaria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bắc Macedonia thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Bulgaria.
Ném biên dành cho Bulgaria bên phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Razgrad.
Bulgaria cần phải thận trọng. North Macedonia thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên trên sân cho North Macedonia ở Razgrad.
Ném biên dành cho Bulgaria tại Huvepharma Arena.

Georgi Minchev (Bulgaria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.
Jeremie Pignard ra hiệu cho Bắc Macedonia một quả phạt trực tiếp.
Quả phát bóng lên cho Bulgaria tại Huvepharma Arena.
Ném biên ở Bắc Macedonia.
Jeremie Pignard ra hiệu cho Bắc Macedonia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Blagoja Milevski (Bắc Macedonia) thay người thứ năm, Kire Ristevski thay cho Darko Velkovski.
Ezgjan Alioski của North Macedonia đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Đội chủ nhà đã thay Georgi Milanov bằng Martin Minchev. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện ngày hôm nay bởi Yasen Petrov.
Đá phạt cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.
Jeremie Pignard cho đội khách hưởng quả ném biên.
Bulgaria có một quả phát bóng lên.
North Macedonia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Bulgaria vs North Macedonia
Bulgaria (4-4-2): Nikolay Mihaylov (13), Ivan Turitsov (2), Andrea Hristov (3), Petko Hristov (15), Anton Nedyalkov (14), Georgi Milanov (17), Filip Yavorov Krastev (6), Ivaylo Chochev (18), Todor Nedelev (8), Kiril Despodov (11), Atanas Iliev (9)
North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Darko Churlinov (11), Darko Velkovski (14), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Stefan Spirovski (20), Stefan Ashkovski (3), Milan Ristovski (19), Aleksandar Trajkovski (9)


Thay người | |||
46’ | Atanas Iliev Georgi Minchev | 46’ | Darko Churlinov David Babunski |
59’ | Filip Krastev Georgi Kostadinov | 46’ | Aleksandar Trajkovski Bojan Miovski |
71’ | Todor Nedelev Iliyan Stefanov | 72’ | Stefan Spirovski Boban Nikolov |
87’ | Georgi Milanov Martin Yankov Minchev | 72’ | Milan Ristovski Dorian Babunski |
88’ | Darko Velkovski Kire Ristevski |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetoslav Vutsov | Dejan Iliev | ||
Ivan Dyulgerov | Damjan Siskovski | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Todor Todoroski | ||
Viktor Popov | Kire Ristevski | ||
Georgi Kostadinov | Gjoko Zajkov | ||
Georgi Minchev | Bojan Dimoski | ||
Edisson Jordanov | Nikola Serafimov | ||
Kristiyan Malinov | Boban Nikolov | ||
Martin Yankov Minchev | David Babunski | ||
Andrian Kraev | Dorian Babunski | ||
Dominik Yankov | Enis Fazlagic | ||
Iliyan Stefanov | Bojan Miovski |
Nhận định Bulgaria vs North Macedonia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây North Macedonia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại