Thứ Ba, 15/07/2025
Kiril Despodov (Kiến tạo: Todor Nedelev)
13
Georgi Milanov
45
Georgi Minchev (Thay: Atanas Iliev)
46
Bojan Miovski (Thay: Aleksandar Trajkovski)
46
David Babunski (Thay: Darko Churlinov)
46
Milan Ristovski
50
Georgi Kostadinov (Thay: Filip Krastev)
59
Stefan Askovski
64
Iliyan Stefanov (Thay: Todor Nedelev)
71
Boban Nikolov (Thay: Stefan Spirovski)
72
Dorian Babunski (Thay: Milan Ristovski)
72
Eljif Elmas
74
Martin Minchev (Thay: Georgi Milanov)
87
Kire Ristevski (Thay: Darko Velkovski)
88
Georgi Minchev
90
Georgi Minchev
90+2'

Thống kê trận đấu Bulgaria vs North Macedonia

số liệu thống kê
Bulgaria
Bulgaria
North Macedonia
North Macedonia
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 39
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bulgaria vs North Macedonia

Tất cả (143)
90+6'

Được hưởng phạt góc cho Bulgaria.

90+4'

Bulgaria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+4'

Bắc Macedonia thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Bulgaria.

90+4'

Ném biên dành cho Bulgaria bên phần sân của họ.

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Razgrad.

90+3'

Bulgaria cần phải thận trọng. North Macedonia thực hiện quả ném biên tấn công.

90+3'

Ném biên trên sân cho North Macedonia ở Razgrad.

90+3'

Ném biên dành cho Bulgaria tại Huvepharma Arena.

90+2' Georgi Minchev (Bulgaria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Georgi Minchev (Bulgaria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Đá phạt cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.

90+2'

Jeremie Pignard ra hiệu cho Bắc Macedonia một quả phạt trực tiếp.

90'

Quả phát bóng lên cho Bulgaria tại Huvepharma Arena.

90'

Ném biên ở Bắc Macedonia.

89'

Jeremie Pignard ra hiệu cho Bắc Macedonia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

88'

Blagoja Milevski (Bắc Macedonia) thay người thứ năm, Kire Ristevski thay cho Darko Velkovski.

88'

Ezgjan Alioski của North Macedonia đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.

87'

Đội chủ nhà đã thay Georgi Milanov bằng Martin Minchev. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện ngày hôm nay bởi Yasen Petrov.

87'

Đá phạt cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.

84'

Jeremie Pignard cho đội khách hưởng quả ném biên.

84'

Bulgaria có một quả phát bóng lên.

83'

North Macedonia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Bulgaria vs North Macedonia

Bulgaria (4-4-2): Nikolay Mihaylov (13), Ivan Turitsov (2), Andrea Hristov (3), Petko Hristov (15), Anton Nedyalkov (14), Georgi Milanov (17), Filip Yavorov Krastev (6), Ivaylo Chochev (18), Todor Nedelev (8), Kiril Despodov (11), Atanas Iliev (9)

North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Darko Churlinov (11), Darko Velkovski (14), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Stefan Spirovski (20), Stefan Ashkovski (3), Milan Ristovski (19), Aleksandar Trajkovski (9)

Bulgaria
Bulgaria
4-4-2
13
Nikolay Mihaylov
2
Ivan Turitsov
3
Andrea Hristov
15
Petko Hristov
14
Anton Nedyalkov
17
Georgi Milanov
6
Filip Yavorov Krastev
18
Ivaylo Chochev
8
Todor Nedelev
11
Kiril Despodov
9
Atanas Iliev
9
Aleksandar Trajkovski
19
Milan Ristovski
3
Stefan Ashkovski
20
Stefan Spirovski
10
Enis Bardhi
7
Eljif Elmas
8
Ezgjan Alioski
6
Visar Musliu
14
Darko Velkovski
11
Darko Churlinov
1
Stole Dimitrievski
North Macedonia
North Macedonia
4-4-2
Thay người
46’
Atanas Iliev
Georgi Minchev
46’
Darko Churlinov
David Babunski
59’
Filip Krastev
Georgi Kostadinov
46’
Aleksandar Trajkovski
Bojan Miovski
71’
Todor Nedelev
Iliyan Stefanov
72’
Stefan Spirovski
Boban Nikolov
87’
Georgi Milanov
Martin Yankov Minchev
72’
Milan Ristovski
Dorian Babunski
88’
Darko Velkovski
Kire Ristevski
Cầu thủ dự bị
Svetoslav Vutsov
Dejan Iliev
Ivan Dyulgerov
Damjan Siskovski
Bozhidar Chorbadzhiyski
Todor Todoroski
Viktor Popov
Kire Ristevski
Georgi Kostadinov
Gjoko Zajkov
Georgi Minchev
Bojan Dimoski
Edisson Jordanov
Nikola Serafimov
Kristiyan Malinov
Boban Nikolov
Martin Yankov Minchev
David Babunski
Andrian Kraev
Dorian Babunski
Dominik Yankov
Enis Fazlagic
Iliyan Stefanov
Bojan Miovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
02/06 - 2022
27/09 - 2022

Thành tích gần đây Bulgaria

Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow