- Nikola Iliev (Thay: Ilian Iliev)
59 - Yanis Karabelyov (Thay: Hristiyan Petrov)
59 - Radoslav Kirilov (Thay: Filip Krastev)
77 - Georgi Rusev (Thay: Ivan Yordanov)
85 - Marin Petkov (Thay: Spas Delev)
85
- Stefan Savic
43 - Stevan Jovetic (Thay: Marko Bakic)
46 - Vladimir Jovovic (Thay: Sead Haksabanovic)
46 - Nikola Krstovic (Kiến tạo: Vladimir Jovovic)
70 - Milutin Osmajic (Thay: Nikola Krstovic)
71 - Stefan Loncar (Thay: Vladimir Jovovic)
79 - Stefan Mugosa (Thay: Adam Marusic)
83
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Montenegro
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Montenegro
Bulgaria (3-5-2): Daniel Naumov (1), Petko Hristov (15), Valentin Antov (23), Hristiyan Ivaylov Petrov (3), Yoan Stoyanov (13), Ilian Iliev (22), Ilia Gruev (4), Filip Krastev (20), Ivan Yordanov (17), Kiril Despodov (11), Spas Delev (9)
Montenegro (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Marko Vesovic (7), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Risto Radunovic (3), Marko Bakic (8), Aleksandar Scekic (19), Vukan Savicevic (14), Adam Marusic (23), Nikola Krstovic (11), Sead Haksabanovic (17)
Thay người | |||
59’ | Hristiyan Petrov Yanis Karabelyov | 46’ | Marko Bakic Stevan Jovetic |
59’ | Ilian Iliev Nikola Iliyanov Iliev | 46’ | Stefan Loncar Vladimir Jovovic |
77’ | Filip Krastev Radoslav Kirilov | 71’ | Nikola Krstovic Milutin Osmajic |
85’ | Ivan Yordanov Georgi Rusev | 79’ | Vladimir Jovovic Stefan Loncar |
85’ | Spas Delev Marin Petkov | 83’ | Adam Marusic Stefan Mugosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Dyulgerov | Lazar Carevic | ||
Svetoslav Vutsov | Milos Dragojevic | ||
Ivaylo Markov | Andrija Vukcevic | ||
Plamen Galabov | Vladan Bubanja | ||
Viktor Popov | Milos Raickovic | ||
Georgi Rusev | Stefan Mugosa | ||
Yanis Karabelyov | Stevan Jovetic | ||
Radoslav Kirilov | Vladimir Jovovic | ||
Stanislav Shopov | Driton Camaj | ||
Marin Petkov | Stefan Loncar | ||
Nikola Iliyanov Iliev | Milutin Osmajic | ||
Martin Yankov Minchev | Nikola Sipcic |
Nhận định Bulgaria vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại