![]() Valentin Antov 8 | |
![]() Gvidas Gineitis 20 | |
![]() Andrian Kraev 21 | |
![]() Andrian Kraev 42 | |
![]() Pijus Sirvys 45 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Preslav Borukov) 46 | |
![]() Simeon Petrov (Thay: Valentin Antov) 46 | |
![]() Lukas Petkov (Thay: Ivailo Chochev) 46 | |
![]() Pijus Sirvys (Kiến tạo: Justas Lasickas) 55 | |
![]() Lukas Petkov 60 | |
![]() Ilia Gruev 68 | |
![]() Matijus Remeikis (Thay: Gvidas Gineitis) 69 | |
![]() Arvydas Novikovas (Thay: Fedor Chernykh) 70 | |
![]() Kiril Despodov 72 | |
![]() Eligijus Jankauskas (Thay: Vykintas Slivka) 78 | |
![]() Hristo Ivanov (Thay: Spas Delev) 79 | |
![]() Markas Beneta (Thay: Pijus Sirvys) 85 | |
![]() Faustas Steponavicius (Thay: Gytis Paulauskas) 85 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Marin Petkov) 85 |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Lithuania
số liệu thống kê

Bulgaria

Lithuania
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Lithuania
Bulgaria (3-4-3): Ivan Dyulgerov (23), Kristian Dimitrov (5), Valentin Antov (6), Ilia Gruev (4), Viktor Popov (20), Ivaylo Chochev (18), Andrian Kraev (8), Marin Petkov (16), Kiril Despodov (11), Preslav Nikolaev Borukov (17), Spas Delev (9)
Lithuania (4-2-3-1): Emilijus Zubas (1), Justas Lasickas (13), Linas Klimavicius (2), Rokas Lekiatas (20), Pijus Sirvys (17), Edgaras Utkus (19), Modestas Vorobjovas (6), Vykintas Slivka (14), Gvidas Gineitis (15), Fedor Cernych (10), Gytis Paulauskas (9)

Bulgaria
3-4-3
23
Ivan Dyulgerov
5
Kristian Dimitrov
6
Valentin Antov
4
Ilia Gruev
20
Viktor Popov
18
Ivaylo Chochev
8
Andrian Kraev
16
Marin Petkov
11
Kiril Despodov
17
Preslav Nikolaev Borukov
9
Spas Delev
9
Gytis Paulauskas
10
Fedor Cernych
15
Gvidas Gineitis
14
Vykintas Slivka
6
Modestas Vorobjovas
19
Edgaras Utkus
17 2
Pijus Sirvys
20
Rokas Lekiatas
2
Linas Klimavicius
13
Justas Lasickas
1
Emilijus Zubas

Lithuania
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Valentin Antov Simeon Petrov | 69’ | Gvidas Gineitis Matijus Remeikis |
46’ | Preslav Borukov Georgi Rusev | 70’ | Fedor Chernykh Arvydas Novikovas |
46’ | Ivailo Chochev Lukas Petkov | 78’ | Vykintas Slivka Eligijus Jankauskas |
79’ | Spas Delev Khristo Yankov Ivanov | 85’ | Pijus Sirvys Markas Beneta |
85’ | Marin Petkov Ivan Turitsov | 85’ | Gytis Paulauskas Faustas Steponavicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Naumov | Edvinas Gertmonas | ||
Dimitar Mitov | Vytautas Gediminas Cerniauskas | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Markas Beneta | ||
Simeon Petrov | Edvinas Girdvainis | ||
Georgi Rusev | Kipras Kazukolovas | ||
Yoan Stoyanov | Matijus Remeikis | ||
Alex Petkov | Arvydas Novikovas | ||
Lukas Petkov | Ovidijus Verbickas | ||
Ivan Turitsov | Daniel Romanovskij | ||
Martin Yankov Minchev | Eligijus Jankauskas | ||
Ilian Iliev | Klaudijus Upstas | ||
Khristo Yankov Ivanov | Faustas Steponavicius |
Nhận định Bulgaria vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Euro
Thành tích gần đây Bulgaria
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Lithuania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại