![]() Momcilo Raspopovic 55 | |
![]() Zarko Popovic 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | B H H T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | B T H B B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T H H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | T B H H B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | B B T B T | |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T T H H B |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại