Thứ Tư, 15/10/2025
Imran Omar
6
Ivan Bulatovic
15
Ivan Bulatovic
17
David Sualehe
18
Alen Grgic
21
Alen Grgic (Kiến tạo: Gustavo Sangare)
29
Marko Milickovic
48
Nenad Lalatovic
51
Petar Grbic (Thay: Ilia Serikov)
57
Milan Vusurovic (Thay: Marko Milickovic)
57
Virgile Pinson (Thay: Alen Grgic)
60
Marin Jakolis (Thay: Imran Omar)
60
Igor Ivanovic
68
Igor Ivanovic
70
Goncalo Gregorio
72
Nermin Zolotic (Thay: David Sualehe)
72
Takuto Oshima (Thay: Gustavo Sangare)
73
Ivan Bojovic (Thay: Leonel Strumia)
76
Lazar Mijovic (Thay: Igor Ivanovic)
76
Danilo Vukanic (Thay: Nedeljko Piscevic)
83
Matheus Aias (Thay: Goncalo Gregorio)
88
(Pen) Matheus Aias
90
Petar Grbic (Kiến tạo: Miomir Djurickovic)
90+1'

Thống kê trận đấu Buducnost Podgorica vs FC Noah

số liệu thống kê
Buducnost Podgorica
Buducnost Podgorica
FC Noah
FC Noah
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Buducnost Podgorica vs FC Noah

Tất cả (29)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Miomir Djurickovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Petar Grbic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Grbic đã ghi bàn!

90' ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

88'

Goncalo Gregorio rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.

83'

Nedeljko Piscevic rời sân và được thay thế bởi Danilo Vukanic.

76'

Igor Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Lazar Mijovic.

76'

Leonel Strumia rời sân và được thay thế bởi Ivan Bojovic.

73'

Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Takuto Oshima.

72'

David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Nermin Zolotic.

72' Thẻ vàng cho Goncalo Gregorio.

Thẻ vàng cho Goncalo Gregorio.

70' Thẻ vàng cho Igor Ivanovic.

Thẻ vàng cho Igor Ivanovic.

68' V À A A O O O - Igor Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Igor Ivanovic đã ghi bàn!

60'

Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.

60'

Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.

57'

Marko Milickovic rời sân và được thay thế bởi Milan Vusurovic.

57'

Ilia Serikov rời sân và được thay thế bởi Petar Grbic.

51' Thẻ vàng cho Nenad Lalatovic.

Thẻ vàng cho Nenad Lalatovic.

48' Thẻ vàng cho Marko Milickovic.

Thẻ vàng cho Marko Milickovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Buducnost Podgorica vs FC Noah

Buducnost Podgorica (4-3-3): Filip Domazetovic (21), Dragan Grivic (3), Miomir Djurickovic (4), Ilia Serikov (5), Ognjen Gasevic (15), Nedeljko Piscevic (32), Leonel Strumia (92), Adnan Orahovoc (55), Igor Ivanovic (7), Ivan Bulatovic (11), Marko Milickovic (10)

FC Noah (4-4-2): Ognen Čančarević (22), Helder (7), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Alen Grgic (77), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Eric Boakye (6), Imran Oulad Omar (11), Goncalo Gregorio (8)

Buducnost Podgorica
Buducnost Podgorica
4-3-3
21
Filip Domazetovic
3
Dragan Grivic
4
Miomir Djurickovic
5
Ilia Serikov
15
Ognjen Gasevic
32
Nedeljko Piscevic
92
Leonel Strumia
55
Adnan Orahovoc
7
Igor Ivanovic
11
Ivan Bulatovic
10
Marko Milickovic
8
Goncalo Gregorio
11
Imran Oulad Omar
6
Eric Boakye
17
Gustavo Sangare
88
Yan Eteki
77
Alen Grgic
33
David Sualehe
3
Sergey Muradyan
37
Goncalo Silva
7
Helder
22
Ognen Čančarević
FC Noah
FC Noah
4-4-2
Thay người
57’
Marko Milickovic
Milan Vusurovic
60’
Imran Omar
Marin Jakolis
57’
Ilia Serikov
Petar Grbic
60’
Alen Grgic
Virgile Pinson
76’
Leonel Strumia
Ivan Bojovic
72’
David Sualehe
Zolotic
76’
Igor Ivanovic
Lazar Mijovic
73’
Gustavo Sangare
Takuto Oshima
83’
Nedeljko Piscevic
Danilo Vukanic
88’
Goncalo Gregorio
Matheus Aias
Cầu thủ dự bị
Milan Mijatovic
Alexey Ploshchadny
Luka Mirkovic
Matheus Aias
Milan Vusurovic
Artak Dashyan
Petar Grbic
Takuto Oshima
Lazar Savovic
Hovhannes Hambardzumyan
Andrej Camaj
Zaven Khudaverdyan
Vladan Adzic
Gor Manvelyan
Damjan Dakić
Zolotic
Petar Vukovic
Marin Jakolis
Danilo Vukanic
Virgile Pinson
Ivan Bojovic
Hovhannes Harutyunyan
Lazar Mijovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
08/07 - 2025
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Buducnost Podgorica

VĐQG Montenegro
06/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
25/08 - 2025
11/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Noah

VĐQG Armenia
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Armenia
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow