Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ivan Bulatovic
15 - Ivan Bulatovic
17 - Marko Milickovic
48 - Nenad Lalatovic
51 - Petar Grbic (Thay: Ilia Serikov)
57 - Milan Vusurovic (Thay: Marko Milickovic)
57 - Igor Ivanovic
68 - Igor Ivanovic
70 - Ivan Bojovic (Thay: Leonel Strumia)
76 - Lazar Mijovic (Thay: Igor Ivanovic)
76 - Danilo Vukanic (Thay: Nedeljko Piscevic)
83 - Petar Grbic (Kiến tạo: Miomir Djurickovic)
90+1'
- Imran Omar
6 - David Sualehe
18 - Alen Grgic
21 - Alen Grgic (Kiến tạo: Gustavo Sangare)
29 - Virgile Pinson (Thay: Alen Grgic)
60 - Marin Jakolis (Thay: Imran Omar)
60 - Goncalo Gregorio
72 - Nermin Zolotic (Thay: David Sualehe)
72 - Takuto Oshima (Thay: Gustavo Sangare)
73 - Matheus Aias (Thay: Goncalo Gregorio)
88 - (Pen) Matheus Aias
90
Thống kê trận đấu Buducnost Podgorica vs FC Noah
Diễn biến Buducnost Podgorica vs FC Noah
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Miomir Djurickovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petar Grbic đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Goncalo Gregorio rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.
Nedeljko Piscevic rời sân và được thay thế bởi Danilo Vukanic.
Igor Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Lazar Mijovic.
Leonel Strumia rời sân và được thay thế bởi Ivan Bojovic.
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Takuto Oshima.
David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Nermin Zolotic.
Thẻ vàng cho Goncalo Gregorio.
Thẻ vàng cho Igor Ivanovic.
V À A A O O O - Igor Ivanovic đã ghi bàn!
Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.
Marko Milickovic rời sân và được thay thế bởi Milan Vusurovic.
Ilia Serikov rời sân và được thay thế bởi Petar Grbic.
Thẻ vàng cho Nenad Lalatovic.
Thẻ vàng cho Marko Milickovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustavo Sangare đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alen Grgic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alen Grgic.
Thẻ vàng cho David Sualehe.
THẺ ĐỎ! - Ivan Bulatovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Ivan Bulatovic.
V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Buducnost Podgorica vs FC Noah
Buducnost Podgorica (4-3-3): Filip Domazetovic (21), Dragan Grivic (3), Miomir Djurickovic (4), Ilia Serikov (5), Ognjen Gasevic (15), Nedeljko Piscevic (32), Leonel Strumia (92), Adnan Orahovoc (55), Igor Ivanovic (7), Ivan Bulatovic (11), Marko Milickovic (10)
FC Noah (4-4-2): Ognen Čančarević (22), Helder (7), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Alen Grgic (77), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Eric Boakye (6), Imran Oulad Omar (11), Goncalo Gregorio (8)
Thay người | |||
57’ | Marko Milickovic Milan Vusurovic | 60’ | Imran Omar Marin Jakolis |
57’ | Ilia Serikov Petar Grbic | 60’ | Alen Grgic Virgile Pinson |
76’ | Leonel Strumia Ivan Bojovic | 72’ | David Sualehe Zolotic |
76’ | Igor Ivanovic Lazar Mijovic | 73’ | Gustavo Sangare Takuto Oshima |
83’ | Nedeljko Piscevic Danilo Vukanic | 88’ | Goncalo Gregorio Matheus Aias |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Mijatovic | Alexey Ploshchadny | ||
Luka Mirkovic | Matheus Aias | ||
Milan Vusurovic | Artak Dashyan | ||
Petar Grbic | Takuto Oshima | ||
Lazar Savovic | Hovhannes Hambardzumyan | ||
Andrej Camaj | Zaven Khudaverdyan | ||
Vladan Adzic | Gor Manvelyan | ||
Damjan Dakić | Zolotic | ||
Petar Vukovic | Marin Jakolis | ||
Danilo Vukanic | Virgile Pinson | ||
Ivan Bojovic | Hovhannes Harutyunyan | ||
Lazar Mijovic |
Nhận định Buducnost Podgorica vs FC Noah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
Thành tích gần đây FC Noah
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại