Thứ Hai, 01/12/2025
Christopher Nwaeze
16
Sibiry Keita (Thay: Ime Ndon)
46
Marko Milickovic
51
Petar Grbic
56
Ivan Bojovic (Thay: Marko Milickovic)
63
Lazar Mijovic (Thay: Petar Grbic)
63
Danilo Vukanic (Thay: Leonel Strumia)
63
Andrej Camaj (Thay: Milan Vusurovic)
75
Andrei Cobet (Thay: Nabil Khali)
76
Sorin Chele (Thay: Vasile Jardan)
84
Damjan Dakic (Thay: Ilia Serikov)
86

Thống kê trận đấu Buducnost Podgorica vs FC Milsami Orhei

số liệu thống kê
Buducnost Podgorica
Buducnost Podgorica
FC Milsami Orhei
FC Milsami Orhei
47 Kiểm soát bóng 53
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Buducnost Podgorica vs FC Milsami Orhei

Tất cả (15)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Ilia Serikov rời sân và được thay thế bởi Damjan Dakic.

84'

Vasile Jardan rời sân và được thay thế bởi Sorin Chele.

76'

Nabil Khali rời sân và được thay thế bởi Andrei Cobet.

75'

Milan Vusurovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Camaj.

63'

Leonel Strumia rời sân và được thay thế bởi Danilo Vukanic.

63'

Petar Grbic rời sân và được thay thế bởi Lazar Mijovic.

63'

Marko Milickovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bojovic.

56' Thẻ vàng cho Petar Grbic.

Thẻ vàng cho Petar Grbic.

51' Thẻ vàng cho Marko Milickovic.

Thẻ vàng cho Marko Milickovic.

46'

Ime Ndon rời sân và được thay thế bởi Sibiry Keita.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

16' Thẻ vàng cho Christopher Nwaeze.

Thẻ vàng cho Christopher Nwaeze.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Buducnost Podgorica vs FC Milsami Orhei

Buducnost Podgorica (4-3-3): Filip Domazetovic (21), Milan Vusurovic (17), Miomir Djurickovic (4), Adnan Orahovoc (55), Ognjen Gasevic (15), Leonel Strumia (92), Ilia Serikov (5), Nedeljko Piscevic (32), Petar Grbic (18), Marko Milickovic (10), Igor Ivanovic (7)

FC Milsami Orhei (4-1-4-1): Emil Tîmbur (1), Hennos Asmelash (29), Danny Lupano (4), Vasile Jardan (22), Frederick Takyi (30), Christopher Nwanze (5), Nabil Khali (25), Abdoul Yoda (18), Radu Ginsari (10), Ime Ndon (15), Marius Iosipoi (34)

Buducnost Podgorica
Buducnost Podgorica
4-3-3
21
Filip Domazetovic
17
Milan Vusurovic
4
Miomir Djurickovic
55
Adnan Orahovoc
15
Ognjen Gasevic
92
Leonel Strumia
5
Ilia Serikov
32
Nedeljko Piscevic
18
Petar Grbic
10
Marko Milickovic
7
Igor Ivanovic
34
Marius Iosipoi
15
Ime Ndon
10
Radu Ginsari
18
Abdoul Yoda
25
Nabil Khali
5
Christopher Nwanze
30
Frederick Takyi
22
Vasile Jardan
4
Danny Lupano
29
Hennos Asmelash
1
Emil Tîmbur
FC Milsami Orhei
FC Milsami Orhei
4-1-4-1
Thay người
63’
Leonel Strumia
Danilo Vukanic
46’
Ime Ndon
Sibiry Keita
63’
Marko Milickovic
Ivan Bojovic
76’
Nabil Khali
Andrei Cobet
63’
Petar Grbic
Lazar Mijovic
84’
Vasile Jardan
Sorin Chele
75’
Milan Vusurovic
Andrej Camaj
86’
Ilia Serikov
Damjan Dakić
Cầu thủ dự bị
Milan Mijatovic
Filip Dujmovic
Luka Mirkovic
Denis Vornic
Lazar Savovic
Ion Ghimp
Andrej Camaj
Daniel Lisu
Vladan Adzic
Sorin Chele
Damjan Dakić
Vasile Luchita
Petar Vukovic
Igor Arhirii
Danilo Vukanic
Sibiry Keita
Ivan Bojovic
Andrei Cobet
Lazar Mijovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League

Thành tích gần đây Buducnost Podgorica

VĐQG Montenegro
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
22/10 - 2025
VĐQG Montenegro
06/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Milsami Orhei

Europa Conference League
15/08 - 2025
07/08 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
08/07 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2024
25/07 - 2024
18/07 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow