Daniel Csoka 7 | |
Norbert Szendrei 16 | |
Matyas Tajti 31 | |
Dominik Kocsis 39 | |
Dominik Kocsis 39 | |
Bence Gergenyi 43 | |
Eros Grezda (Thay: Daniel Nemeth) 46 | |
Lazar Cirkovic (Thay: Luka Capan) 56 | |
Attila Mocsi 62 | |
Richie Ennin (Thay: Dominik Kocsis) 71 | |
Vidar Ari Jonsson (Thay: Nenad Lukic) 71 | |
Barnabas Kovacs (Thay: Meshack Ubochioma) 80 | |
Maxim Plakushchenko (Thay: Jairo Samperio) 90 | |
Istvan Atrok (Thay: Brandon Domingues) 90 | |
Istvan Atrok (Thay: Jairo Samperio) 90 | |
Maxim Plakushchenko (Thay: Brandon Domingues) 90 | |
Ivan Lovric 90+5' |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Budapest Honved

Zalaegerszeg
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
31 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs Zalaegerszeg
Budapest Honved (4-3-3): Gellert Duzs (98), Ivan Lovric (25), Herdi Prenga (23), Luka Capan (30), Krisztian Tamas (22), Nikola Mitrovic (5), Christian Gomis (78), Jairo Samperio (29), Dominik Kocsis (92), Nenad Lukic (27), Brandon Domingues (99)
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Andras Huszti (17), Attila Mocsi (37), Daniel Csoka (21), Bence Gergenyi (44), Zoran Lesjak (4), Norbert Szendrei (11), Szabolcs Szalay (77), Matyas Tajti (10), Meshack Ubochioma (70), Daniel Nemeth (97)

Budapest Honved
4-3-3
98
Gellert Duzs
25
Ivan Lovric
23
Herdi Prenga
30
Luka Capan
22
Krisztian Tamas
5
Nikola Mitrovic
78
Christian Gomis
29
Jairo Samperio
92
Dominik Kocsis
27
Nenad Lukic
99
Brandon Domingues
97
Daniel Nemeth
70
Meshack Ubochioma
10
Matyas Tajti
77
Szabolcs Szalay
11
Norbert Szendrei
4
Zoran Lesjak
44
Bence Gergenyi
21
Daniel Csoka
37
Attila Mocsi
17
Andras Huszti
1
Patrik Demjen

Zalaegerszeg
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 56’ | Luka Capan Lazar Cirkovic | 46’ | Daniel Nemeth Eros Grezda |
| 71’ | Dominik Kocsis Richie Ennin | 80’ | Meshack Ubochioma Barnabas Kovacs |
| 71’ | Nenad Lukic Vidar Jonsson | ||
| 90’ | Brandon Domingues Maxim Plakushchenko | ||
| 90’ | Jairo Samperio Istvan Atrok | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Tujvel | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Lukas Klemenz | David Kalnoki-Kis | ||
Maxim Plakushchenko | Eros Grezda | ||
Richie Ennin | Barnabas Kovacs | ||
Vidar Jonsson | Denys Kryvotsiuk | ||
Lazar Cirkovic | Christopher Philip Baloteli | ||
Bocskay Bertalan | Oleksandr Safronov | ||
Andras Eordogh | Csongor Papp | ||
Istvan Atrok | |||
Alex Szabo | |||
Noel Keresztes | |||
Barna Benczenleitner | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T T B T T | |
| 2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | B T T B T | |
| 3 | 15 | 6 | 6 | 3 | 8 | 24 | B H T B B | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | -4 | 23 | T H B B T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | B H T B T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | H T H T B | |
| 7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | T B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 5 | 7 | -11 | 14 | B H H T B | |
| 12 | 14 | 3 | 2 | 9 | -14 | 11 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch