Michael Rangel (Thay: Andres Ponce) 65 | |
Jean Colorado (Thay: Leonardo Flores) 65 | |
Santiago Cordoba (Thay: Ivan Anderson) 67 | |
Juan Castillo (Thay: Nicolas Santiago Rodriguez Calderon) 67 | |
Adalberto Penaranda (Thay: Esneyder Mena) 73 | |
Carlos Romana (Thay: Frank Castaneda) 79 | |
Juan Mosquera (Thay: Aldair Gutierrez) 79 | |
Juan Mosquera (Kiến tạo: Fabry Castro) 86 | |
Jhonier Steven Salas Angulo (Thay: Leonardo Pico) 88 |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Fortaleza FC
số liệu thống kê

Bucaramanga

Fortaleza FC
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Fortaleza FC
| Thay người | |||
| 65’ | Leonardo Flores Jean Colorado | 67’ | Ivan Anderson Santiago Cordoba |
| 65’ | Andres Ponce Michael Rangel | 67’ | Nicolas Santiago Rodriguez Calderon Juan Castillo |
| 73’ | Esneyder Mena Adalberto Penaranda | 88’ | Leonardo Pico Jhonier Steven Salas Angulo |
| 79’ | Aldair Gutierrez Juan Mosquera | ||
| 79’ | Frank Castaneda Carlos Romana | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Andres David Ariza Escalante | ||
Juan Mosquera | César Hinestroza | ||
Carlos Romana | Juan Pablo Diaz Sanchez | ||
Jean Colorado | Michael Yesid Barragan Gracia | ||
Joider Micolta | Jhonier Steven Salas Angulo | ||
Adalberto Penaranda | Santiago Cordoba | ||
Michael Rangel | Juan Castillo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | T T T B H | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T T T B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T H B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch