![]() Luiz Henrique Pachu Lira 42 | |
![]() Wesley Tanque da Silva (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 46 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Erivaldo) 46 | |
![]() (Pen) Djalma Campos 48 | |
![]() Helder Morim 52 | |
![]() Jefferson (Thay: Sphephelo Sithole) 54 | |
![]() Tiago Manso 55 | |
![]() Henrique Gelain 58 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego (Thay: Edgar Pacheco) 70 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Samuel Lobato) 70 | |
![]() Issoufi Maiga 73 | |
![]() Sarara (Thay: Helder Morim) 76 | |
![]() Tiago Ferreira 81 | |
![]() Jojo 86 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Issoufi Maiga) 90 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Braima Sambu) 90 | |
![]() Brian Sousa Saramago (Thay: Kikas) 90 |
Thống kê trận đấu BSAD vs Trofense
số liệu thống kê

BSAD

Trofense
17 Phạm lỗi 22
22 Ném biên 19
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Trofense
Thay người | |||
54’ | Sphephelo Sithole Jefferson | 46’ | Luiz Henrique Pachu Lira Wesley Tanque da Silva |
70’ | Samuel Lobato Diogo Tavares | 46’ | Erivaldo Djalma Campos |
70’ | Edgar Pacheco Azongha Tembeng Abenego | 76’ | Helder Morim Sarara |
90’ | Kikas Brian Sousa Saramago | 90’ | Issoufi Maiga Stevy Okitokandjo |
90’ | Braima Sambu Tomas Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Alvaro Ramalho | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Brian Sousa Saramago | Stevy Okitokandjo | ||
Jefferson | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Diogo Tavares | Daniel Cruz Liberal | ||
Tomas Castro | Wesley Tanque da Silva | ||
Azongha Tembeng Abenego | Simao Carvalho Martins | ||
Djalma Campos | |||
Sarara |
Nhận định BSAD vs Trofense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại