Braima Sambu 25 | |
Patrick Fernandes 35 | |
Nuno Vieira Campos 38 | |
Ruben Oliveira 39 | |
Trova Boni 51 | |
Cicero 54 | |
Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Jefferson) 61 | |
Joao Pedro Santos Lameira 62 | |
Jojo 64 | |
Carlos Renteria (Thay: Renato Joao Saleiro Santos) 74 | |
Diego Henrique Oliveira Raposo (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 74 | |
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira (Thay: Trova Boni) 75 | |
Joao Duarte Vieira Pereira (Thay: Gustavo Marques) 77 | |
Santiago Leandro Godoy (Thay: Patrick Fernandes) 77 | |
Fabricio Santos Simoes (Thay: Ruben Oliveira) 80 | |
Diogo Tavares (Thay: Jojo) 80 | |
Santiago Leandro Godoy 83 | |
Juan Balanta (Thay: Frederic Maciel) 90 | |
Diego Henrique Oliveira Raposo 90+2' | |
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira 90+4' |
Thống kê trận đấu BSAD vs Torreense
số liệu thống kê

BSAD

Torreense
49 Kiểm soát bóng 51
2 Phạm lỗi 1
7 Ném biên 2
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Torreense
| Thay người | |||
| 61’ | Jefferson Eduardo Ageu Almeida Santos | 74’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Diego Henrique Oliveira Raposo |
| 75’ | Trova Boni Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | 74’ | Renato Joao Saleiro Santos Carlos Renteria |
| 80’ | Jojo Diogo Tavares | 77’ | Gustavo Marques Joao Duarte Vieira Pereira |
| 80’ | Ruben Oliveira Fabricio Santos Simoes | 77’ | Patrick Fernandes Santiago Leandro Godoy |
| 90’ | Frederic Maciel Juan Balanta | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Ramalho | Carlos Henriques | ||
Brian Sousa Saramago | Joao Duarte Vieira Pereira | ||
Diogo Tavares | Santiago Leandro Godoy | ||
Boubacar Fofana | Diego Henrique Oliveira Raposo | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Juan Balanta | ||
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Carlos Renteria | ||
Antonio Montez | Keffel Resende Alvim | ||
Fabricio Santos Simoes | Jovan Lukic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch