Joao Lima 10 | |
Nuno Miguel Adro Tomas 20 | |
Sergio Pereira Andrade 29 | |
Anthony Charles Carter (Kiến tạo: Filipe da Silva Alves) 38 | |
Eduardo Ageu Almeida Santos 45+1' | |
Jonata De Oliveira Bastos (Thay: Nuno Valente) 46 | |
Filipe da Silva Alves 50 | |
Sergio Miguel Lobo Araujo (Thay: Sergio Pereira Andrade) 54 | |
Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Anthony Charles Carter) 63 | |
Ruben Oliveira (Thay: Francisco Teixeira) 69 | |
Boubacar Fofana (Thay: Jefferson) 77 | |
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira (Thay: Jojo) 77 | |
Pedro Graca (Thay: Filipe da Silva Alves) 81 | |
Ze Leite (Thay: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira) 81 | |
Diogo Tavares (Thay: Joao Lima) 89 | |
Jose Goncalo Macedo Tabuaco 90+2' | |
Sergio Miguel Lobo Araujo 90+4' |
Thống kê trận đấu BSAD vs Oliveirense
số liệu thống kê

BSAD

Oliveirense
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 26
13 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Oliveirense
| Thay người | |||
| 69’ | Francisco Teixeira Ruben Oliveira | 46’ | Nuno Valente Jonata De Oliveira Bastos |
| 77’ | Jefferson Boubacar Fofana | 54’ | Sergio Pereira Andrade Serginho |
| 77’ | Jojo Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | 63’ | Anthony Charles Carter Duarte Jorge Gomes Duarte |
| 89’ | Joao Lima Diogo Tavares | 81’ | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Ze Leite |
| 81’ | Filipe da Silva Alves Pedro Graca | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Ze Leite | ||
Boubacar Fofana | Jonata De Oliveira Bastos | ||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Nuno Silva | ||
Ruben Oliveira | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Diogo Tavares | Serginho | ||
Fabricio Santos Simoes | Goncalo Pimenta | ||
Alvaro Ramalho | Pedro Graca | ||
Brian Sousa Saramago | Kazuyoshi Miura | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch