Bryne FK được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Lars Olden Larsen (Kiến tạo: Jens Hjertoe-Dahl) 9 | |
![]() Jesper Gregersen 35 | |
![]() Christian Landu Landu (Thay: Jesper Gregersen) 46 | |
![]() Dadi Dodou Gaye (Thay: Lasse Qvigstad) 46 | |
![]() Vegard Oestraat Erlien (Thay: Lars Olden Larsen) 63 | |
![]() Alfred Scriven (Thay: Magnus Retsius Groedem) 65 | |
![]() Andreas Skovgaard (Thay: Rasmus Thellufsen) 65 | |
![]() Joergen Vik 72 | |
![]() Jens Huseboe (Thay: Alexander Warneryd) 72 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 79 | |
![]() Kristian Skurve Haaland (Thay: Nicklas Strunck) 79 | |
![]() Daniel Braut (Kiến tạo: Vegard Oestraat Erlien) 81 |
Thống kê trận đấu Bryne vs Tromsoe


Diễn biến Bryne vs Tromsoe
Tromsoe được hưởng một quả phạt góc do Mathias Stofringshaug trao tặng.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho Tromsoe được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Bryne FK.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Bryne.
Ném biên cho Bryne FK tại Bryne Stadion.
Tromsoe cần cẩn trọng. Bryne FK có một quả ném biên tấn công.
Mathias Stofringshaug trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Bryne FK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tromsoe không?
Bryne FK thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Tromsoe.
Ném biên cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Bryne FK được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Vegard Erlien.

V À O O O! Daniel Braut nâng tỷ số lên 0-2 cho Tromsoe.
Đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Daniel Braut thay thế Ieltsin Camoes cho đội khách.
Kristian Skurve Haland vào sân thay cho Nicklas Strunck Jakobsen của Bryne FK.
Bóng an toàn khi Tromsoe được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tromsoe.
Tại Bryne, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Bryne vs Tromsoe
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Lasse Qvigstad (17), Jacob Haahr (5), Patrick Andre Wik (3), Eirik Franke Saunes (14), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Jesper Gregersen (20), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Rasmus Thellufsen Pedersen (24), Rasmus Thellufsen Pedersen (24), Magnus Grodem (10), Heine Asen Larsen (22)
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Isak Vadebu (30), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Alexander Warneryd (29), Lars Olden Larsen (7), Ieltsin Camoes (9)


Thay người | |||
46’ | Jesper Gregersen Christian Landu Landu | 63’ | Lars Olden Larsen Vegard Erlien |
46’ | Lasse Qvigstad Dadi Gaye | 72’ | Alexander Warneryd Jens Berland Husebo |
65’ | Rasmus Thellufsen Andreas Skovgaard | 79’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut |
65’ | Magnus Retsius Groedem Alfred Scriven | ||
79’ | Nicklas Strunck Kristian Skurve Haland |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Skurve Haland | Ole Kristian Gjefle Lauvli | ||
Anton Cajtoft | Daniel Braut | ||
Andreas Skovgaard | Ruben Kristiansen | ||
Christian Landu Landu | Mads Mikkelsen | ||
Sanel Bojadzic | Johan Solstad-Noeis | ||
Alfred Scriven | Jens Berland Husebo | ||
Jon Helge Tveita | Vegard Erlien | ||
Dadi Gaye | Anders Jenssen | ||
Sjur Torgersen Jonassen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bryne
Thành tích gần đây Tromsoe
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại