Paulo Baya 7 | |
Mateus Pivo (Thay: Cristovam) 18 | |
Matheus Salustiano (Thay: Wallace) 23 | |
Douglas Borel (Thay: Diego) 46 | |
Marcao 56 | |
Olavio (Thay: Guilherme Queiroz) 58 | |
Dentinho (Thay: Paulinho Moccelin) 58 | |
Marcelo Nunes (Thay: Alex Ruan) 59 | |
Jhonny Lucas (Thay: Rafael Gava) 64 | |
Luiz Henrique (Thay: Wellinton Matheus) 64 | |
Cristiano Silva (Thay: Thiago Galhardo) 80 | |
Breno Herculano (Thay: Paulo Baya) 86 |
Thống kê trận đấu Brusque vs Goias
số liệu thống kê

Brusque

Goias
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brusque vs Goias
Brusque (4-3-3): Matheus Nogueira (1), Wallace (4), Ianson (3), Cristovam (22), Alex Ruan (66), Rodolfo Potiguar (5), Dionisio (7), Marcos Serrato (19), Osman (80), Guilherme Queiroz (17), Paulinho (94)
Goias (5-4-1): Tadeu (23), Lucas Ribeiro (14), David Braz (4), Sander (6), Diego (20), Edson (19), Rafael Gava (8), Marcao Silva (77), Wellinton Matheus (31), Paulo Baya (7), Thiago Galhardo (33)

Brusque
4-3-3
1
Matheus Nogueira
4
Wallace
3
Ianson
22
Cristovam
5
Rodolfo Potiguar
66
Alex Ruan
7
Dionisio
19
Marcos Serrato
80
Osman
17
Guilherme Queiroz
94
Paulinho
33
Thiago Galhardo
7
Paulo Baya
31
Wellinton Matheus
77
Marcao Silva
8
Rafael Gava
19
Edson
20
Diego
6
Sander
4
David Braz
14
Lucas Ribeiro
23
Tadeu

Goias
5-4-1
| Thay người | |||
| 18’ | Cristovam Mateus Pivo | 46’ | Diego Douglas Borel |
| 23’ | Wallace Matheus Salustiano | 64’ | Rafael Gava Jhonny Lucas |
| 58’ | Guilherme Queiroz Olavio | 64’ | Wellinton Matheus Luiz Henrique |
| 58’ | Paulinho Moccelin Dentinho | 80’ | Thiago Galhardo Cristiano |
| 59’ | Alex Ruan Marcelo Nunes | 86’ | Paulo Baya Breno Herculano |
| Cầu thủ dự bị | |||
Olavio | Thiago Rodrigues | ||
Paulo de Souza Junior | Douglas Borel | ||
Jhemerson | Yan | ||
Marcelo Nunes | Wellington | ||
Diego Tavares | Ivan Torres | ||
Matheus Salustiano | Cristiano | ||
Georgemy | Pedrinho | ||
Dentinho | Breno Herculano | ||
Mateus Pivo | Jhonny Lucas | ||
Mauricio Ribeiro | Sidimar | ||
Diego Mathias | Nathan Melo | ||
Anderson Rosa | Luiz Henrique | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Brusque
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch