Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Isak Ssewankambo (Thay: Rasmus Oerqvist) 32 | |
![]() Issiaga Camara 45+2' | |
![]() Uba Charles 53 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Timo Stavitski) 57 | |
![]() Christian Tchouante (Thay: Alexander Johansson) 57 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Thay: Issiaga Camara) 63 | |
![]() Jesper Gustavsson 64 | |
![]() Herman Johansson (Kiến tạo: Viktor Gustafson) 74 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Abdoulie Manneh) 80 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Daleho Irandust) 82 | |
![]() Kamilcan Sever (Thay: Serge-Junior Ngouali) 83 |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Mjaellby


Diễn biến Brommapojkarna vs Mjaellby
Serge-Junior Ngouali rời sân và được thay thế bởi Kamilcan Sever.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Viktor Gustafson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Herman Johansson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.
Issiaga Camara rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Bjoerklund.
Alexander Johansson rời sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Tchouante.
Timo Stavitski rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Bergstroem.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Uba Charles nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Issiaga Camara.
Rasmus Oerqvist rời sân và được thay thế bởi Isak Ssewankambo.
Brommapojkarna cần cẩn trọng. Mjallby có một pha ném biên tấn công.
Ở Stockholm, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Brommapojkarna.
Erik Mattsson ra hiệu đá phạt cho Mjallby.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Mjaellby
Brommapojkarna (4-4-2): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Oliver Zanden (6), Daleho Irandust (19), Kevin Ackermann (24), Issiaga Camara (20), Rasmus Örqvist (11), Love Arrhov (31), Ezekiel Alladoh (23)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Uba Charles (26), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Timo Stavitski (11), Elliot Stroud (17), Abdoulie Manneh (19), Alexander Johansson (16)


Thay người | |||
32’ | Rasmus Oerqvist Isak Ssewankambo | 57’ | Alexander Johansson Christian Tchouante |
63’ | Issiaga Camara Lukas Edvin Björklund | 57’ | Timo Stavitski Jacob Bergström |
82’ | Daleho Irandust Nabil Bahoui | 80’ | Abdoulie Manneh Ludvig Tidstrand |
83’ | Serge-Junior Ngouali Kamilcan Sever |
Cầu thủ dự bị | |||
Hlynur Freyr Karlsson | Alexander Lundin | ||
Eric Bjorkander | Christian Tchouante | ||
Adam Stroud | Ludwig Thorell | ||
Kamilcan Sever | Jacob Bergström | ||
Isak Ssewankambo | Mans Isaksson | ||
Lukas Edvin Björklund | Adam Petersson | ||
Nabil Bahoui | Ludvig Tidstrand | ||
John-Oliver Lacayo | Romeo Leandersson | ||
Oskar Jarde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 6 | 1 | 28 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 24 | 49 | B T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 8 | 44 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 14 | 2 | 9 | 6 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 16 | 42 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 12 | 42 | B T B T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 15 | 41 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 2 | 37 | B B H B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | B T B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -9 | 29 | T B B B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T B H T B |
12 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -23 | 28 | T B H T T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | B B T H B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -21 | 22 | B H B T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -23 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại